XSBTH Hôm Nay – Kết quả Xổ số Bình Thuận – SXBTH được trực tiếp nhanh và chính xác nhất từ trường quay xổ số.
Xổ Số Bình Thuận
XSBT - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận
XSBT Thứ 5 ngày 14/08/2025 | ||||||||||||
G.8 | 62 | |||||||||||
G.7 | 929 | |||||||||||
G.6 | 9414 | 4802 | 8248 | |||||||||
G.5 | 3760 | |||||||||||
G.4 | 78387 | 74340 | 84435 | 05427 | ||||||||
37065 | 38827 | 89594 | ||||||||||
G.3 | 51404 | 65899 | ||||||||||
G.2 | 69415 | |||||||||||
G.1 | 83070 | |||||||||||
ĐB | 666272 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 0 | 40, 60, 70 |
1 | 14, 15 | 1 | |
2 | 27(2), 29 | 2 | 02, 62, 72 |
3 | 35 | 3 | |
4 | 40, 48 | 4 | 04, 14, 94 |
5 | 5 | 15, 35, 65 | |
6 | 60, 62, 65 | 6 | |
7 | 70, 72 | 7 | 27(2), 87 |
8 | 87 | 8 | 48 |
9 | 94, 99 | 9 | 29, 99 |
XSBT Thứ 5 ngày 07/08/2025
G.8 | 30 | |||||||||||
G.7 | 852 | |||||||||||
G.6 | 8591 | 3278 | 0684 | |||||||||
G.5 | 6386 | |||||||||||
G.4 | 58444 | 98537 | 61204 | 44112 | ||||||||
91469 | 83945 | 54152 | ||||||||||
G.3 | 25767 | 18633 | ||||||||||
G.2 | 10568 | |||||||||||
G.1 | 38587 | |||||||||||
ĐB | 359832 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 30 |
1 | 12 | 1 | 91 |
2 | 2 | 12, 32, 52(2) | |
3 | 30, 32, 33, 37 | 3 | 33 |
4 | 44, 45 | 4 | 04, 44, 84 |
5 | 52(2) | 5 | 45 |
6 | 67, 68, 69 | 6 | 86 |
7 | 78 | 7 | 37, 67, 87 |
8 | 84, 86, 87 | 8 | 68, 78 |
9 | 91 | 9 | 69 |
XSBT Thứ 5 ngày 31/07/2025
G.8 | 76 | |||||||||||
G.7 | 820 | |||||||||||
G.6 | 2922 | 2494 | 9463 | |||||||||
G.5 | 0011 | |||||||||||
G.4 | 02361 | 54559 | 07643 | 09477 | ||||||||
16247 | 22111 | 25392 | ||||||||||
G.3 | 03784 | 41837 | ||||||||||
G.2 | 94765 | |||||||||||
G.1 | 99740 | |||||||||||
ĐB | 717416 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 20, 40 | |
1 | 11(2), 16 | 1 | 11(2), 61 |
2 | 20, 22 | 2 | 22, 92 |
3 | 37 | 3 | 43, 63 |
4 | 40, 43, 47 | 4 | 84, 94 |
5 | 59 | 5 | 65 |
6 | 61, 63, 65 | 6 | 16, 76 |
7 | 76, 77 | 7 | 37, 47, 77 |
8 | 84 | 8 | |
9 | 92, 94 | 9 | 59 |
XSBT Thứ 5 ngày 24/07/2025
G.8 | 63 | |||||||||||
G.7 | 882 | |||||||||||
G.6 | 4214 | 2053 | 2501 | |||||||||
G.5 | 3903 | |||||||||||
G.4 | 51464 | 11822 | 56207 | 54637 | ||||||||
13263 | 90510 | 32622 | ||||||||||
G.3 | 53997 | 53871 | ||||||||||
G.2 | 98825 | |||||||||||
G.1 | 55251 | |||||||||||
ĐB | 783100 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 03, 07 | 0 | 00, 10 |
1 | 10, 14 | 1 | 01, 51, 71 |
2 | 22(2), 25 | 2 | 22(2), 82 |
3 | 37 | 3 | 03, 53, 63(2) |
4 | 4 | 14, 64 | |
5 | 51, 53 | 5 | 25 |
6 | 63(2), 64 | 6 | |
7 | 71 | 7 | 07, 37, 97 |
8 | 82 | 8 | |
9 | 97 | 9 |
XSBT Thứ 5 ngày 17/07/2025
G.8 | 78 | |||||||||||
G.7 | 959 | |||||||||||
G.6 | 7858 | 3451 | 8838 | |||||||||
G.5 | 0780 | |||||||||||
G.4 | 07688 | 63106 | 55983 | 15356 | ||||||||
20515 | 73849 | 97338 | ||||||||||
G.3 | 38598 | 14931 | ||||||||||
G.2 | 78252 | |||||||||||
G.1 | 49139 | |||||||||||
ĐB | 444683 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 80 |
1 | 15 | 1 | 31, 51 |
2 | 2 | 52 | |
3 | 31, 38(2), 39 | 3 | 83(2) |
4 | 49 | 4 | |
5 | 51, 52, 56, 58, 59 | 5 | 15 |
6 | 6 | 06, 56 | |
7 | 78 | 7 | |
8 | 80, 83(2), 88 | 8 | 38(2), 58, 78, 88, 98 |
9 | 98 | 9 | 39, 49, 59 |
XSBT Thứ 5 ngày 10/07/2025
G.8 | 79 | |||||||||||
G.7 | 562 | |||||||||||
G.6 | 4794 | 6634 | 4202 | |||||||||
G.5 | 7181 | |||||||||||
G.4 | 47824 | 75068 | 18826 | 81745 | ||||||||
30194 | 22490 | 79038 | ||||||||||
G.3 | 61687 | 20262 | ||||||||||
G.2 | 36299 | |||||||||||
G.1 | 59599 | |||||||||||
ĐB | 676142 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02 | 0 | 90 |
1 | 1 | 81 | |
2 | 24, 26 | 2 | 02, 42, 62(2) |
3 | 34, 38 | 3 | |
4 | 42, 45 | 4 | 24, 34, 94(2) |
5 | 5 | 45 | |
6 | 62(2), 68 | 6 | 26 |
7 | 79 | 7 | 87 |
8 | 81, 87 | 8 | 38, 68 |
9 | 90, 94(2), 99(2) | 9 | 79, 99(2) |
Xem thêm xổ số các đài Miền Nam khác
Ngày quay | Đài chính | Đài phụ 1 | Đài phụ 2 |
Thứ 2 | TP. Hồ Chí Minh (XSHCM) | Đồng Tháp (XSDT) | Cà Mau (XSCM) |
Thư 3 | Bến Tre (XSBTR) | Vũng Tàu (XSVT) | Bạc Liêu (XSBL) |
Thứ 4 | Đồng Nai (XSDN) | Cần Thơ (XSCT) | Sóc Trăng (XSST) |
Thứ 5 | Tây Ninh (XSTN) | An Giang (XSAG) | Bình Thuận (XSBTH) |
Thứ 6 | Vĩnh Long (XSVL) | Bình Dương (XSBD) | Trà Vinh (XSTV) |
Thứ 7 | Tp. Hồ Chí Minh (XSHCM) | Long An (XSLA) | Bình Phước (XSBP) – Hậu Giang (XSHG) |
Chủ Nhật | Tiền Giang (XSTG) | Kiên Giang (XSKG) | Đà Lạt (XSDL) |