Xổ Số Miền Trung

XSMT hôm nay 3/5/2024 – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung mới nhất. SXMT, KQXSMT chính xác nhất vào lúc 17h15p từ trường quay.

KQSXMT - XSMT ngày 02/05/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
09
65
67
G.7
676
854
332
G.6
7250
9879
7905
3404
8229
7849
7553
1976
2454
G.5
3343
3717
8080
G.4
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
G.3
62689
36338
34937
44138
07877
52130
G.2
93687
78617
68536
G.1
60719
68060
04420
ĐB
517422
249510
896991
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 09 04 05
1 17, 19 10, 14, 17(3)
2 22 23, 29 20, 27
3 35, 38 32, 37, 38 30, 32(2), 33, 36, 38
4 43, 45 40, 49
5 50, 55 54 53, 54(2)
6 60, 65, 66 67
7 76, 79 76, 77
8 81, 82, 87, 89 80, 81
9 92 95 91

Xem KQXSMT Hôm Qua 01/05/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
88
02
G.7
853
823
G.6
9313
2220
8483
0615
5539
6274
G.5
0699
6972
G.4
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
G.3
91756
09287
76313
74509
G.2
66704
93371
G.1
02495
41026
ĐB
330440
846835
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04(2), 07 02, 08, 09
1 13 13, 15, 16
2 20 23, 26
3 35, 39
4 40, 48 44, 45
5 53, 56, 57
6 67
7 71, 72(2), 74, 76, 77
8 81, 83, 87, 88
9 91, 95, 99

XSMT Kết Quả XSMT ngày 30/04/2024

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
20
35
G.7
073
250
G.6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G.5
7384
8422
G.4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G.3
31579
59453
43224
22520
G.2
31852
28243
G.1
34861
50907
ĐB
529219
293013
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 00, 04, 07 07(2)
1 19 12, 13(2), 16
2 20, 28 20, 22, 24(2)
3 34, 35, 36
4 42, 46 43
5 52, 53 50
6 61, 68 69
7 73, 79 77(2)
8 84, 85
9 92, 96

XS MT - XSMT ngày 29/04/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
47
03
G.7
810
833
G.6
3320
8690
4475
3109
6649
3232
G.5
1636
0003
G.4
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
G.3
18028
71530
58607
68578
G.2
07966
02619
G.1
77107
00306
ĐB
629502
983217
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04, 07 03(2), 06, 07, 09
1 10 15, 17(2), 19
2 20, 27, 28 22
3 30, 36 32, 33
4 44, 47 49
5 53 53, 55
6 66(2)
7 71, 75 78
8 88
9 90, 91 96

KQ XS Miền Trung Ngày Hôm Trước 28/04/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
68
25
99
G.7
230
787
367
G.6
7221
9368
0733
2091
0114
8858
3379
6745
1788
G.5
5194
9318
5510
G.4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
G.3
73119
64036
32784
24151
41302
17205
G.2
85874
83021
98934
G.1
19874
97638
90731
ĐB
014259
905021
645478
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00 02, 05, 06
1 19 14, 18 10, 14
2 21(2), 26 21(2), 25
3 30(2), 33, 35, 36 33, 38(2) 31, 34
4 49 45
5 50, 59 51, 56, 57, 58 51
6 62, 68(2) 62, 67
7 74(2) 73 76, 78, 79
8 84, 85, 87 81, 88
9 94 91 99(2)

Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung Ngày 27/04/2024

Giải Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G.8
79
55
27
G.7
801
123
980
G.6
3191
6337
4833
4299
1039
1244
4879
9392
1211
G.5
4077
8396
6501
G.4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
G.3
57193
91662
75064
23848
10231
06997
G.2
66007
35656
26212
G.1
94259
50199
52970
ĐB
341749
575240
487281
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 01, 07 04, 05 01(2), 05, 08
1 17 11, 12
2 27 23, 26 27
3 33, 37, 39 39 31, 36
4 48, 49 40, 44, 48 44, 46, 47
5 59 55, 56
6 62, 67 64
7 70, 77, 79 78 70, 79
8 82, 86 80, 81
9 91, 93, 96 96, 97, 99(2) 92, 97

Xem thêm xổ số các đài Miền Trung khác

Ngày Quay Đài chính Đài phụ 
Thứ 2 Thừa Thiên Huế (XSHUE) Phú Yên (XSPY)
Thư 3 Đắk Lắk (XSDLK) Quảng Nam (XSQN)
Thứ 4 Đà Nẵng (XSDNG) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5 Bình Định (XSBDI) Quảng Trị (XSQT) – Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6 Gia Lai (XSGL) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7 Đà Nẵng (XSDNG) Quảng Ngãi (XSQNG) – Đắc Nông (XSDNO)
Chủ Nhật Khánh Hòa (XSKH) Kon Tum (XSKT)

Xem thêm thống kê Xổ Số khác

XSMB XSMT XSMN Thống kê
XSMB 30 ngày XSMT 30 Ngày  XSMN 30 Ngày Đặc Biệt XSMB
XSMB 60 ngày XSMT 60 Ngày XSMN 60 Ngày Theo Tuần XSMB
XSMB 90 ngày XSMT 90 Ngày XSMN 90 Ngày Theo Tháng XSMB
XSMB 100 Ngày XSMT 100 Ngày  XSMN 100 Ngày Theo Năm XSMB
XSMB 200 Ngày