Xổ Số Miền Trung

XSMT hôm nay 29/9/2025 – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung mới nhất. SXMT, KQXSMT chính xác nhất vào lúc 17h15p từ trường quay.

XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT ngày 29-9-2025
Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
64
02
G7
031
762
G6
1524
9591
8559
5240
4583
9241
G5
2821
8653
G4
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
G3
11984
14126
42157
98784
G2
77424
12461
G1
60191
ĐB
543916
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
062,2
13,6
21,4,4,6,73
31
40,1,2,9
59,93,7
61,41,2
74,50
843,4,9
91,17
Thống kê xổ xố Miền Trung 30 lần quay
Bộ số về nhiều nhất trong 30 lần quay
68 24 lần34 24 lần01 20 lần79 19 lần59 18 lần
57 18 lần50 18 lần69 17 lần74 17 lần54 17 lần
Bộ số về ít nhất trong 30 lần quay
76 8 lần62 8 lần80 8 lần55 7 lần22 7 lần
51 7 lần85 6 lần89 6 lần45 6 lần03 4 lần
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
73 14 lượt43 11 lượt33 9 lượt03 7 lượt51 7 lượt
85 7 lượt28 6 lượt17 5 lượt20 5 lượt24 5 lượt
XSMT chủ nhật » XSMT ngày 28-9-2025
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G8
60
01
45
G7
612
346
727
G6
8800
1649
4816
8368
2302
8479
7421
2918
9923
G5
5045
3269
1338
G4
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
G3
55190
77052
74977
76154
16099
09654
G2
28825
41761
79982
G1
83371
88702
65092
ĐB
134441
221981
980109
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
00,21,2,20,5,9
12,6,6,948,8
2571,3,7,7
3748
41,5,96,95
52,90,44,5
60,41,8,98
717,7,9
812
90,952,5,9
XSMT thứ 7 » XSMT ngày 27-9-2025
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G8
08
74
86
G7
125
910
571
G6
5783
1194
0226
3477
8997
1196
4654
7515
4221
G5
5432
5200
6910
G4
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
G3
09579
27049
10271
29180
93129
70912
G2
94159
70634
94046
G1
69760
32283
63663
ĐB
888186
189481
843701
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
00,80,91,2
15,5,800,2,5
25,61,6,9
324,71
4906
50,984
60,2,82,3,3
791,1,4,6,71
83,60,1,3,30,1,6
946,7
XSMT thứ 6 » XSMT ngày 26-9-2025
Gia LaiNinh Thuận
G8
56
72
G7
830
284
G6
1453
3025
3900
0459
0968
6377
G5
3813
9816
G4
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
G3
95426
28021
48215
44987
G2
98248
57656
G1
21921
47327
ĐB
996946
744234
ĐầuGia LaiNinh Thuận
007
10,35,5,6
21,1,5,67
30,02,4
40,6,8
53,60,6,9,9
63,8
72,72,7
84,7
91,44
XSMT thứ 5 » XSMT ngày 25-9-2025
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G8
88
90
70
G7
369
508
071
G6
2446
5272
3719
2212
5905
6032
4401
0549
3884
G5
2496
0768
7578
G4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
G3
86244
30539
63513
94200
72645
93377
G2
02134
40022
95075
G1
71936
73475
89123
ĐB
091434
453805
548107
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00,2,4,4,5,5,81,7
12,92,31,9
21,23,9
31,4,4,5,6,92
44,65,9
5060
66,94,8,8
7250,1,2,5,7,8
884,7
96,7,806
XSMT thứ 4 » XSMT ngày 24-9-2025
Đà NẵngKhánh Hòa
G8
65
59
G7
247
739
G6
6046
3554
7867
2660
2696
8221
G5
1002
6664
G4
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
G3
09457
94684
88161
52565
G2
00595
61911
G1
27502
32578
ĐB
357134
861914
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
02,26
11,4
21
344,7,9
46,7
54,4,77,9
65,6,70,0,1,4,5
74,87,8
84,92
94,5,56
XSMT thứ 3 » XSMT ngày 23-9-2025
Đắc LắcQuảng Nam
G8
26
54
G7
855
709
G6
2932
8498
3271
2923
3962
7301
G5
1368
8852
G4
36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
G3
10317
59982
20391
97201
G2
10183
23505
G1
75058
02038
ĐB
764188
734238
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
041,1,5,9
17,70
20,4,63
320,8,8
42,4
55,82,4,7
681,2,6,7
71
80,2,3,8
981,3

Xem thêm xổ số các đài Miền Trung khác

Ngày Quay Đài chính Đài phụ 
Thứ 2 Thừa Thiên Huế (XSHUE) Phú Yên (XSPY)
Thư 3 Đắk Lắk (XSDLK) Quảng Nam (XSQN)
Thứ 4 Đà Nẵng (XSDNG) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5 Bình Định (XSBDI) Quảng Trị (XSQT) – Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6 Gia Lai (XSGL) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7 Đà Nẵng (XSDNG) Quảng Ngãi (XSQNG) – Đắc Nông (XSDNO)
Chủ Nhật Khánh Hòa (XSKH) Kon Tum (XSKT)

Xem thêm thống kê Xổ Số khác

XSMB XSMT XSMN Thống kê
XSMB 30 ngày XSMT 30 Ngày  XSMN 30 Ngày Đặc Biệt XSMB
XSMB 60 ngày XSMT 60 Ngày XSMN 60 Ngày Theo Tuần XSMB
XSMB 90 ngày XSMT 90 Ngày XSMN 90 Ngày Theo Tháng XSMB
XSMB 100 Ngày XSMT 100 Ngày  XSMN 100 Ngày Theo Năm XSMB
XSMB 200 Ngày