XSMN Hôm Nay – Kết quả Xổ số miền Nam – SXMN hàng ngày cập nhật nhanh và chính xác nhất kết quả các tỉnh thành tại Miền Nam.
Trang chủ Xổ Số Miền Nam
Xổ Số Miền Nam
KQSXMN - XSMN ngày 04/12/2023
Giải | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 81 | 67 |
G.7 | 893 | 293 | 409 |
G.6 | 4715 7622 5536 | 7688 8031 2695 | 1322 7607 9187 |
G.5 | 4854 | 7224 | 0286 |
G.4 | 23520 26301 51507 46437 60634 40103 56151 | 42932 48156 91570 36106 49732 49798 25472 | 65817 91346 93592 61035 60621 24876 78085 |
G.3 | 11068 82689 | 47239 60093 | 49374 98359 |
G.2 | 32841 | 75044 | 22884 |
G.1 | 84724 | 87008 | 92081 |
ĐB | 205086 | 496576 | 121278 |
Xem KQXSMN Hôm Qua 03/12/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 30 | 95 |
G.7 | 762 | 620 | 157 |
G.6 | 9057 3130 3724 | 9870 8106 5410 | 5604 7911 2351 |
G.5 | 9850 | 5938 | 6373 |
G.4 | 49447 55085 56044 58677 83210 29729 36317 | 88814 80915 21814 77233 09300 71238 32630 | 76104 80171 92188 79776 77188 11079 31191 |
G.3 | 42857 42938 | 52767 49813 | 37985 92431 |
G.2 | 35309 | 19631 | 29482 |
G.1 | 33858 | 24009 | 80444 |
ĐB | 425171 | 285556 | 685570 |
XSMN Kết Quả XSMB ngày 02/12/2023
Giải | Hồ Chí Minh | Bình Phước | Hậu Giang | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 | 45 | 17 | 62 | 09 |
G.7 | 636 | 930 | 883 | 947 |
G.6 | 7319 3432 9600 | 1131 3844 6542 | 8113 2082 8021 | 9085 9453 7709 |
G.5 | 9699 | 7426 | 9718 | 1974 |
G.4 | 57768 20913 27895 78338 14285 84330 79303 | 25936 21082 58797 93908 19100 33079 09637 | 81774 94126 99728 69511 85236 57355 41164 | 28882 77427 13358 30343 65757 81450 58610 |
G.3 | 01340 46518 | 97745 27403 | 03189 02315 | 26475 26054 |
G.2 | 51473 | 11140 | 86370 | 35332 |
G.1 | 08556 | 23132 | 49743 | 04281 |
ĐB | 425659 | 097415 | 642592 | 669051 |
XS MN - XSMB ngày 01/12/2023
Giải | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 88 | 87 |
G.7 | 442 | 729 | 834 |
G.6 | 0360 5972 6287 | 1931 2872 7349 | 2465 9090 3817 |
G.5 | 9768 | 1726 | 8940 |
G.4 | 23524 73877 07476 60551 24894 91577 21005 | 90144 01237 61395 59414 84550 47718 87640 | 57080 50289 60222 67457 05136 74270 88028 |
G.3 | 27300 30113 | 21416 10005 | 07341 78529 |
G.2 | 66835 | 38187 | 33616 |
G.1 | 57388 | 62938 | 85730 |
ĐB | 551880 | 010787 | 214903 |
KQ XS Miền Nam Ngày Hôm Trước 30/11/2023
Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 84 | 93 |
G.7 | 624 | 534 | 411 |
G.6 | 5600 6702 3555 | 5376 0270 2772 | 6715 2223 9285 |
G.5 | 7621 | 2547 | 4749 |
G.4 | 59146 21291 81951 23927 06070 55555 08617 | 65922 64064 50495 36576 72347 38222 55719 | 88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 |
G.3 | 80871 42030 | 46732 62038 | 70498 23724 |
G.2 | 87815 | 31075 | 21446 |
G.1 | 45059 | 02937 | 20815 |
ĐB | 917173 | 173171 | 925874 |
Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam Ngày 29/11/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 93 | 65 |
G.7 | 413 | 182 | 178 |
G.6 | 1563 9698 6043 | 4139 0619 1824 | 4003 5892 0070 |
G.5 | 6813 | 0028 | 5968 |
G.4 | 42431 31699 21582 37687 66001 02192 44004 | 93800 02587 23716 27876 52455 18952 91369 | 18783 00260 45500 39917 06910 51057 39102 |
G.3 | 27069 81394 | 25578 03989 | 88869 94860 |
G.2 | 84650 | 32720 | 35061 |
G.1 | 67983 | 91906 | 76555 |
ĐB | 643993 | 370295 | 531531 |
Xem thêm xổ số các đài Miền Nam khác
Ngày quay | Đài chính | Đài phụ 1 | Đài phụ 2 |
Thứ 2 | TP. Hồ Chí Minh (XSHCM) | Đồng Tháp (XSDT) | Cà Mau (XSCM) |
Thư 3 | Bến Tre (XSBTR) | Vũng Tàu (XSVT) | Bạc Liêu (XSBL) |
Thứ 4 | Đồng Nai (XSDN) | Cần Thơ (XSCT) | Sóc Trăng (XSST) |
Thứ 5 | Tây Ninh (XSTN) | An Giang (XSAG) | Bình Thuận (XSBTH) |
Thứ 6 | Vĩnh Long (XSVL) | Bình Dương (XSBD) | Trà Vinh (XSTV) |
Thứ 7 | Tp. Hồ Chí Minh (XSHCM) | Long An (XSLA) | Bình Phước (XSBP) – Hậu Giang (XSHG) |
Chủ Nhật | Tiền Giang (XSTG) | Kiên Giang (XSKG) | Đà Lạt (XSDL) |