XSMN Hôm Nay – Kết quả Xổ số miền Nam – SXMN hàng ngày cập nhật nhanh và chính xác nhất kết quả các tỉnh thành tại Miền Nam.
Trang chủ Xổ Số Miền Nam
Xổ Số Miền Nam
KQSXMN - XSMN ngày 26/04/2024
Giải | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 60 | 96 |
G.7 | 128 | 663 | 241 |
G.6 | 2764 0406 5662 | 9894 7487 1569 | 5618 0288 6622 |
G.5 | 6740 | 3281 | 8950 |
G.4 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 |
G.3 | 18081 49464 | 70224 16314 | 15186 73581 |
G.2 | 01770 | 15885 | 63932 |
G.1 | 44194 | 74496 | 20566 |
ĐB | 374688 | 241559 | 213526 |
Xem KQXSMN Hôm Qua 25/04/2024
Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 75 | 02 |
G.7 | 977 | 080 | 886 |
G.6 | 4323 2868 7530 | 2748 4646 0861 | 5398 4559 8844 |
G.5 | 6704 | 6719 | 4937 |
G.4 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 |
G.3 | 20709 95268 | 63737 60896 | 28735 86066 |
G.2 | 67879 | 00661 | 24858 |
G.1 | 62931 | 02658 | 85162 |
ĐB | 026380 | 766312 | 825699 |
XSMN Kết Quả XSMB ngày 24/04/2024
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 27 | 06 |
G.7 | 710 | 052 | 889 |
G.6 | 3710 8154 0910 | 1534 4427 2109 | 0979 5587 4688 |
G.5 | 0493 | 3543 | 4371 |
G.4 | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 |
G.3 | 42657 45390 | 01272 23791 | 27992 41004 |
G.2 | 72208 | 75504 | 80583 |
G.1 | 37499 | 94164 | 99805 |
ĐB | 159380 | 564839 | 686889 |
XS MN - XSMB ngày 23/04/2024
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 89 | 41 |
G.7 | 881 | 540 | 161 |
G.6 | 5721 7319 3495 | 5467 0595 4574 | 0232 5720 7883 |
G.5 | 4541 | 7613 | 2194 |
G.4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 |
G.3 | 07398 93827 | 52635 91015 | 39834 87862 |
G.2 | 71334 | 77505 | 39266 |
G.1 | 47900 | 85068 | 51021 |
ĐB | 563964 | 215261 | 714705 |
KQ XS Miền Nam Ngày Hôm Trước 22/04/2024
Giải | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 36 | 89 |
G.7 | 630 | 717 | 409 |
G.6 | 5258 2042 5126 | 2465 5294 1957 | 1673 1004 2060 |
G.5 | 6452 | 8845 | 5316 |
G.4 | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 | 20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 |
G.3 | 58414 12911 | 17597 84172 | 28904 94086 |
G.2 | 76422 | 23089 | 59902 |
G.1 | 10690 | 78848 | 23148 |
ĐB | 689897 | 760456 | 641398 |
Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam Ngày 21/04/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 28 | 55 |
G.7 | 535 | 908 | 479 |
G.6 | 1415 8741 3811 | 6180 1157 5769 | 2453 4322 1306 |
G.5 | 0989 | 1680 | 2498 |
G.4 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
G.3 | 55419 18016 | 89179 32057 | 05091 80815 |
G.2 | 73297 | 44914 | 29338 |
G.1 | 24201 | 72335 | 72773 |
ĐB | 943309 | 975735 | 371556 |
Xem thêm xổ số các đài Miền Nam khác
Ngày quay | Đài chính | Đài phụ 1 | Đài phụ 2 |
Thứ 2 | TP. Hồ Chí Minh (XSHCM) | Đồng Tháp (XSDT) | Cà Mau (XSCM) |
Thư 3 | Bến Tre (XSBTR) | Vũng Tàu (XSVT) | Bạc Liêu (XSBL) |
Thứ 4 | Đồng Nai (XSDN) | Cần Thơ (XSCT) | Sóc Trăng (XSST) |
Thứ 5 | Tây Ninh (XSTN) | An Giang (XSAG) | Bình Thuận (XSBTH) |
Thứ 6 | Vĩnh Long (XSVL) | Bình Dương (XSBD) | Trà Vinh (XSTV) |
Thứ 7 | Tp. Hồ Chí Minh (XSHCM) | Long An (XSLA) | Bình Phước (XSBP) – Hậu Giang (XSHG) |
Chủ Nhật | Tiền Giang (XSTG) | Kiên Giang (XSKG) | Đà Lạt (XSDL) |