XSMB – Xem Kết Quả Xổ Số Miền Bắc hôm nay. Tường thuật trực tiếp SXMB, KQXSMB nhanh và chính xác nhất trong ngày.
Trang chủ Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Miền Bắc
KQSXMB - XSMB ngày 26/07/2024
KT | 13QN18QN4QN3QN12QN6QN9QN11QN | |||||||||||
ĐB | 16213 | |||||||||||
G.1 | 11867 | |||||||||||
G.2 | 38996 | 19224 | ||||||||||
G.3 | 03728 | 59868 | 96632 | |||||||||
96243 | 08382 | 89155 | ||||||||||
G.4 | 8612 | 6589 | 9332 | 9787 | ||||||||
G.5 | 6839 | 4122 | 3766 | |||||||||
7299 | 7736 | 5816 | ||||||||||
G.6 | 726 | 321 | 774 | |||||||||
G.7 | 37 | 66 | 47 | 70 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 70 | |
1 | 12, 13, 16 | 1 | 21 |
2 | 21, 22, 24, 26, 28 | 2 | 12, 22, 32(2), 82 |
3 | 32(2), 36, 37, 39 | 3 | 13, 43 |
4 | 43, 47 | 4 | 24, 74 |
5 | 55 | 5 | 55 |
6 | 66(2), 67, 68 | 6 | 16, 26, 36, 66(2), 96 |
7 | 70, 74 | 7 | 37, 47, 67, 87 |
8 | 82, 87, 89 | 8 | 28, 68 |
9 | 96, 99 | 9 | 39, 89, 99 |
Thống Kê Nhanh XSMB ngày 26/07/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
66: 22 lần | 59: 21 lần | 89: 20 lần | 32: 20 lần | 76: 19 lần |
99: 17 lần | 22: 17 lần | 52: 16 lần | 36: 16 lần | 23: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
71: 6 lần | 93: 6 lần | 05: 6 lần | 69: 6 lần | 15: 6 lần |
47: 6 lần | 51: 6 lần | 08: 5 lần | 91: 5 lần | 87: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
66: 4 ngày | 32: 4 ngày | 21: 2 ngày | 16: 2 ngày | 99: 2 ngày |
96: 2 ngày | 74: 2 ngày | 22: 2 ngày | 68: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
61: 20 ngày | 71: 15 ngày | 19: 14 ngày | 93: 14 ngày | 53: 11 ngày |
09: 10 ngày | 50: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 126 lần | 7: 115 lần | 9: 113 lần | 3: 111 lần | 6: 107 lần |
8: 105 lần | 0: 103 lần | 4: 103 lần | 5: 101 lần | 1: 96 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
6: 141 lần | 2: 137 lần | 9: 133 lần | 3: 110 lần | 4: 99 lần |
5: 98 lần | 1: 96 lần | 0: 93 lần | 7: 92 lần | 8: 81 lần |
Xem KQXSMB Hôm Qua 25/07/2024
KT | 18QM12QM2QM3QM7QM13QM19QM17QM | |||||||||||
ĐB | 36097 | |||||||||||
G.1 | 80662 | |||||||||||
G.2 | 66715 | 42959 | ||||||||||
G.3 | 41016 | 47332 | 32456 | |||||||||
04186 | 36199 | 92286 | ||||||||||
G.4 | 6873 | 7774 | 7866 | 2022 | ||||||||
G.5 | 1523 | 3652 | 5902 | |||||||||
8060 | 2696 | 5622 | ||||||||||
G.6 | 103 | 075 | 030 | |||||||||
G.7 | 11 | 21 | 68 | 92 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03 | 0 | 30, 60 |
1 | 11, 15, 16 | 1 | 11, 21 |
2 | 21, 22(2), 23 | 2 | 02, 22(2), 32, 52, 62, 92 |
3 | 30, 32 | 3 | 03, 23, 73 |
4 | 4 | 74 | |
5 | 52, 56, 59 | 5 | 15, 75 |
6 | 60, 62, 66, 68 | 6 | 16, 56, 66, 86(2), 96 |
7 | 73, 74, 75 | 7 | 97 |
8 | 86(2) | 8 | 68 |
9 | 92, 96, 97, 99 | 9 | 59, 99 |
XSMB Kết Quả XSMB ngày 24/07/2024
KT | 19QL10QL15QL20QL9QL8QL12QL18QL | |||||||||||
ĐB | 96455 | |||||||||||
G.1 | 89697 | |||||||||||
G.2 | 36379 | 09332 | ||||||||||
G.3 | 60936 | 13546 | 50885 | |||||||||
40173 | 78030 | 91900 | ||||||||||
G.4 | 2276 | 4811 | 5226 | 3349 | ||||||||
G.5 | 8980 | 4510 | 4376 | |||||||||
8659 | 5372 | 6414 | ||||||||||
G.6 | 383 | 263 | 489 | |||||||||
G.7 | 80 | 92 | 66 | 18 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 10, 30, 80(2) |
1 | 10, 11, 14, 18 | 1 | 11 |
2 | 26 | 2 | 32, 72, 92 |
3 | 30, 32, 36 | 3 | 63, 73, 83 |
4 | 46, 49 | 4 | 14 |
5 | 55, 59 | 5 | 55, 85 |
6 | 63, 66 | 6 | 26, 36, 46, 66, 76(2) |
7 | 72, 73, 76(2), 79 | 7 | 97 |
8 | 80(2), 83, 85, 89 | 8 | 18 |
9 | 92, 97 | 9 | 49, 59, 79, 89 |
XS MB - XSMB ngày 23/07/2024
KT | 17QK1QK20QK10QK12QK16QK3QK15QK | |||||||||||
ĐB | 27364 | |||||||||||
G.1 | 85221 | |||||||||||
G.2 | 58789 | 29728 | ||||||||||
G.3 | 94591 | 25572 | 45486 | |||||||||
38637 | 33134 | 77273 | ||||||||||
G.4 | 4241 | 7474 | 7744 | 3206 | ||||||||
G.5 | 6520 | 6525 | 6540 | |||||||||
6735 | 7199 | 3332 | ||||||||||
G.6 | 642 | 239 | 625 | |||||||||
G.7 | 63 | 56 | 55 | 66 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 20, 40 |
1 | 1 | 21, 41, 91 | |
2 | 20, 21, 25(2), 28 | 2 | 32, 42, 72 |
3 | 32, 34, 35, 37, 39 | 3 | 63, 73 |
4 | 40, 41, 42, 44 | 4 | 34, 44, 64, 74 |
5 | 55, 56 | 5 | 25(2), 35, 55 |
6 | 63, 64, 66 | 6 | 06, 56, 66, 86 |
7 | 72, 73, 74 | 7 | 37 |
8 | 86, 89 | 8 | 28 |
9 | 91, 99 | 9 | 39, 89, 99 |
KQ XS Miền Bắc Ngày Hôm Trước 22/07/2024
KT | 3QH17QH16QH9QH7QH8QH13QH11QH | |||||||||||
ĐB | 15296 | |||||||||||
G.1 | 58122 | |||||||||||
G.2 | 60799 | 62033 | ||||||||||
G.3 | 15633 | 64138 | 08436 | |||||||||
38621 | 63529 | 06321 | ||||||||||
G.4 | 6873 | 7712 | 0316 | 8598 | ||||||||
G.5 | 0223 | 7765 | 6786 | |||||||||
8202 | 9208 | 5748 | ||||||||||
G.6 | 423 | 428 | 102 | |||||||||
G.7 | 54 | 11 | 44 | 13 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02(2), 08 | 0 | |
1 | 11, 12, 13, 16 | 1 | 11, 21(2) |
2 | 21(2), 22, 23(2), 28, 29 | 2 | 02(2), 12, 22 |
3 | 33(2), 36, 38 | 3 | 13, 23(2), 33(2), 73 |
4 | 44, 48 | 4 | 44, 54 |
5 | 54 | 5 | 65 |
6 | 65 | 6 | 16, 36, 86, 96 |
7 | 73 | 7 | |
8 | 86 | 8 | 08, 28, 38, 48, 98 |
9 | 96, 98, 99 | 9 | 29, 99 |
Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc Ngày 21/07/2024
KT | 8QG6QG12QG7QG20QG15QG10QG18QG | |||||||||||
ĐB | 10190 | |||||||||||
G.1 | 86296 | |||||||||||
G.2 | 33206 | 00021 | ||||||||||
G.3 | 06696 | 79454 | 42036 | |||||||||
15122 | 23654 | 78466 | ||||||||||
G.4 | 8027 | 5292 | 6605 | 9745 | ||||||||
G.5 | 6881 | 2232 | 1351 | |||||||||
6073 | 6580 | 3976 | ||||||||||
G.6 | 592 | 230 | 142 | |||||||||
G.7 | 07 | 89 | 21 | 96 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 06, 07 | 0 | 30, 80, 90 |
1 | 1 | 21(2), 51, 81 | |
2 | 21(2), 22, 27 | 2 | 22, 32, 42, 92(2) |
3 | 30, 32, 36 | 3 | 73 |
4 | 42, 45 | 4 | 54(2) |
5 | 51, 54(2) | 5 | 05, 45 |
6 | 66 | 6 | 06, 36, 66, 76, 96(3) |
7 | 73, 76 | 7 | 07, 27 |
8 | 80, 81, 89 | 8 | |
9 | 90, 92(2), 96(3) | 9 | 89 |