XSMB – Xem Kết Quả Xổ Số Miền Bắc hôm nay. Tường thuật trực tiếp SXMB, KQXSMB nhanh và chính xác nhất trong ngày.
Trang chủ Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Miền Bắc
KQSXMB - XSMB ngày 16/01/2025
KT | 15ZU11ZU5ZU6ZU14ZU2ZU3ZU12ZU | |||||||||||
ĐB | 27233 | |||||||||||
G.1 | 72386 | |||||||||||
G.2 | 29513 | 45763 | ||||||||||
G.3 | 20319 | 34593 | 57200 | |||||||||
93370 | 78494 | 65788 | ||||||||||
G.4 | 7430 | 9871 | 9189 | 7139 | ||||||||
G.5 | 4668 | 6352 | 0296 | |||||||||
2553 | 5986 | 1668 | ||||||||||
G.6 | 084 | 928 | 612 | |||||||||
G.7 | 17 | 58 | 51 | 74 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 30, 70 |
1 | 12, 13, 17, 19 | 1 | 51, 71 |
2 | 28 | 2 | 12, 52 |
3 | 30, 33, 39 | 3 | 13, 33, 53, 63, 93 |
4 | 4 | 74, 84, 94 | |
5 | 51, 52, 53, 58 | 5 | |
6 | 63, 68(2) | 6 | 86(2), 96 |
7 | 70, 71, 74 | 7 | 17 |
8 | 84, 86(2), 88, 89 | 8 | 28, 58, 68(2), 88 |
9 | 93, 94, 96 | 9 | 19, 39, 89 |
Thống Kê Nhanh XSMB ngày 16/01/2025
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
10: 19 lần | 62: 18 lần | 51: 18 lần | 91: 17 lần | 53: 17 lần |
17: 17 lần | 50: 16 lần | 29: 16 lần | 20: 16 lần | 89: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
35: 7 lần | 30: 7 lần | 24: 7 lần | 34: 7 lần | 11: 7 lần |
04: 7 lần | 26: 7 lần | 79: 7 lần | 72: 6 lần | 77: 6 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
51: 4 ngày | 39: 3 ngày | 74: 2 ngày | 13: 2 ngày | 96: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
65: 19 ngày | 44: 13 ngày | 80: 11 ngày | 06: 11 ngày | 83: 10 ngày |
98: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 128 lần | 1: 122 lần | 5: 120 lần | 6: 112 lần | 4: 111 lần |
2: 107 lần | 7: 98 lần | 3: 96 lần | 0: 93 lần | 8: 93 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
0: 119 lần | 6: 117 lần | 9: 115 lần | 3: 113 lần | 2: 110 lần |
7: 109 lần | 1: 106 lần | 5: 105 lần | 8: 96 lần | 4: 90 lần |
Xem KQXSMB Hôm Qua 15/01/2025
KT | 9ZT13ZT17ZT20ZT7ZT5ZT15ZT12ZT | |||||||||||
ĐB | 91182 | |||||||||||
G.1 | 08091 | |||||||||||
G.2 | 35179 | 03315 | ||||||||||
G.3 | 47950 | 74647 | 29496 | |||||||||
24866 | 29659 | 70313 | ||||||||||
G.4 | 7925 | 7766 | 4147 | 3651 | ||||||||
G.5 | 9724 | 4799 | 7339 | |||||||||
8626 | 8774 | 4808 | ||||||||||
G.6 | 381 | 515 | 169 | |||||||||
G.7 | 50 | 55 | 18 | 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 50(2) |
1 | 13, 15(2), 18 | 1 | 51, 81, 91 |
2 | 24, 25, 26 | 2 | 82 |
3 | 39 | 3 | 13 |
4 | 47(2) | 4 | 24, 74 |
5 | 50(2), 51, 55, 59(2) | 5 | 15(2), 25, 55 |
6 | 66(2), 69 | 6 | 26, 66(2), 96 |
7 | 74, 79 | 7 | 47(2) |
8 | 81, 82 | 8 | 08, 18 |
9 | 91, 96, 99 | 9 | 39, 59(2), 69, 79, 99 |
XSMB Kết Quả XSMB ngày 14/01/2025
KT | 10ZS18ZS15ZS2ZS14ZS20ZS11ZS6ZS | |||||||||||
ĐB | 58617 | |||||||||||
G.1 | 37021 | |||||||||||
G.2 | 00278 | 31762 | ||||||||||
G.3 | 93528 | 89845 | 51572 | |||||||||
86390 | 87337 | 31351 | ||||||||||
G.4 | 9954 | 3162 | 5342 | 5621 | ||||||||
G.5 | 4875 | 7395 | 0402 | |||||||||
0950 | 3050 | 2607 | ||||||||||
G.6 | 863 | 661 | 104 | |||||||||
G.7 | 55 | 39 | 66 | 37 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 07 | 0 | 50(2), 90 |
1 | 17 | 1 | 21(2), 51, 61 |
2 | 21(2), 28 | 2 | 02, 42, 62(2), 72 |
3 | 37(2), 39 | 3 | 63 |
4 | 42, 45 | 4 | 04, 54 |
5 | 50(2), 51, 54, 55 | 5 | 45, 55, 75, 95 |
6 | 61, 62(2), 63, 66 | 6 | 66 |
7 | 72, 75, 78 | 7 | 07, 17, 37(2) |
8 | 8 | 28, 78 | |
9 | 90, 95 | 9 | 39 |
XS MB - XSMB ngày 13/01/2025
KT | 15ZR18ZR19ZR8ZR2ZR12ZR16ZR13ZR | |||||||||||
ĐB | 35675 | |||||||||||
G.1 | 94675 | |||||||||||
G.2 | 34443 | 92946 | ||||||||||
G.3 | 28149 | 69910 | 25010 | |||||||||
28210 | 14861 | 52627 | ||||||||||
G.4 | 4321 | 9440 | 2488 | 9050 | ||||||||
G.5 | 3199 | 4851 | 1316 | |||||||||
3995 | 0047 | 6708 | ||||||||||
G.6 | 287 | 886 | 813 | |||||||||
G.7 | 97 | 22 | 58 | 88 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 10(3), 40, 50 |
1 | 10(3), 13, 16 | 1 | 21, 51, 61 |
2 | 21, 22, 27 | 2 | 22 |
3 | 3 | 13, 43 | |
4 | 40, 43, 46, 47, 49 | 4 | |
5 | 50, 51, 58 | 5 | 75(2), 95 |
6 | 61 | 6 | 16, 46, 86 |
7 | 75(2) | 7 | 27, 47, 87, 97 |
8 | 86, 87, 88(2) | 8 | 08, 58, 88(2) |
9 | 95, 97, 99 | 9 | 49, 99 |
KQ XS Miền Bắc Ngày Hôm Trước 12/01/2025
KT | 8ZQ20ZQ18ZQ7ZQ13ZQ17ZQ3ZQ1ZQ | |||||||||||
ĐB | 12352 | |||||||||||
G.1 | 26503 | |||||||||||
G.2 | 82489 | 60939 | ||||||||||
G.3 | 43648 | 92896 | 86188 | |||||||||
82027 | 24900 | 15987 | ||||||||||
G.4 | 3993 | 3422 | 5662 | 3991 | ||||||||
G.5 | 5654 | 9358 | 9702 | |||||||||
6929 | 7499 | 3752 | ||||||||||
G.6 | 567 | 338 | 187 | |||||||||
G.7 | 94 | 24 | 71 | 45 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 03 | 0 | 00 |
1 | 1 | 71, 91 | |
2 | 22, 24, 27, 29 | 2 | 02, 22, 52(2), 62 |
3 | 38, 39 | 3 | 03, 93 |
4 | 45, 48 | 4 | 24, 54, 94 |
5 | 52(2), 54, 58 | 5 | 45 |
6 | 62, 67 | 6 | 96 |
7 | 71 | 7 | 27, 67, 87(2) |
8 | 87(2), 88, 89 | 8 | 38, 48, 58, 88 |
9 | 91, 93, 94, 96, 99 | 9 | 29, 39, 89, 99 |
Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc Ngày 11/01/2025
KT | 3ZP4ZP13ZP20ZP18ZP8ZP7ZP2ZP | |||||||||||
ĐB | 42695 | |||||||||||
G.1 | 12877 | |||||||||||
G.2 | 87021 | 18340 | ||||||||||
G.3 | 13551 | 61307 | 79594 | |||||||||
87441 | 39319 | 95111 | ||||||||||
G.4 | 5339 | 4385 | 1652 | 5975 | ||||||||
G.5 | 8766 | 5646 | 7877 | |||||||||
4058 | 9669 | 3639 | ||||||||||
G.6 | 289 | 716 | 223 | |||||||||
G.7 | 68 | 85 | 90 | 76 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 40, 90 |
1 | 11, 16, 19 | 1 | 11, 21, 41, 51 |
2 | 21, 23 | 2 | 52 |
3 | 39(2) | 3 | 23 |
4 | 40, 41, 46 | 4 | 94 |
5 | 51, 52, 58 | 5 | 75, 85(2), 95 |
6 | 66, 68, 69 | 6 | 16, 46, 66, 76 |
7 | 75, 76, 77(2) | 7 | 07, 77(2) |
8 | 85(2), 89 | 8 | 58, 68 |
9 | 90, 94, 95 | 9 | 19, 39(2), 69, 89 |