XSMB – Xem Kết Quả Xổ Số Miền Bắc hôm nay. Tường thuật trực tiếp SXMB, KQXSMB nhanh và chính xác nhất trong ngày.
Trang chủ Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Miền Bắc
KQSXMB - XSMB ngày 04/12/2023
KT | 10CP17CP8CP18CP6CP14CP13CP5CP | |||||||||||
ĐB | 87694 | |||||||||||
G.1 | 91575 | |||||||||||
G.2 | 75033 | 08536 | ||||||||||
G.3 | 46248 | 65031 | 61731 | |||||||||
92459 | 68147 | 45722 | ||||||||||
G.4 | 8312 | 4054 | 7046 | 6146 | ||||||||
G.5 | 2837 | 7020 | 5316 | |||||||||
7905 | 4018 | 9921 | ||||||||||
G.6 | 708 | 554 | 392 | |||||||||
G.7 | 25 | 23 | 55 | 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 08 | 0 | 20 |
1 | 12, 16, 18, 19 | 1 | 21, 31(2) |
2 | 20, 21, 22, 23, 25 | 2 | 12, 22, 92 |
3 | 31(2), 33, 36, 37 | 3 | 23, 33 |
4 | 46(2), 47, 48 | 4 | 54(2), 94 |
5 | 54(2), 55, 59 | 5 | 05, 25, 55, 75 |
6 | 6 | 16, 36, 46(2) | |
7 | 75 | 7 | 37, 47 |
8 | 8 | 08, 18, 48 | |
9 | 92, 94 | 9 | 19, 59 |
Thống Kê Nhanh XSMB ngày 04/12/2023
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
36: 19 lần | 98: 18 lần | 43: 17 lần | 82: 17 lần | 10: 17 lần |
83: 16 lần | 97: 16 lần | 72: 16 lần | 52: 16 lần | 73: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
93: 7 lần | 40: 7 lần | 95: 7 lần | 76: 7 lần | 78: 7 lần |
80: 7 lần | 42: 7 lần | 67: 7 lần | 39: 6 lần | 38: 6 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
37: 3 ngày | 55: 3 ngày | 19: 3 ngày | 47: 2 ngày | 21: 2 ngày |
20: 2 ngày | 16: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
93: 14 ngày | 95: 12 ngày | 56: 11 ngày | 66: 11 ngày | 51: 11 ngày |
40: 10 ngày | 76: 10 ngày | 11: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 119 lần | 1: 117 lần | 7: 116 lần | 4: 112 lần | 2: 108 lần |
0: 106 lần | 5: 105 lần | 8: 103 lần | 6: 99 lần | 3: 95 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
3: 125 lần | 2: 120 lần | 7: 112 lần | 9: 111 lần | 8: 109 lần |
4: 106 lần | 0: 106 lần | 6: 105 lần | 5: 98 lần | 1: 88 lần |
Xem KQXSMB Hôm Qua 03/12/2023
KT | 16CN9CN5CN11CN4CN6CN2CN15CN | |||||||||||
ĐB | 01716 | |||||||||||
G.1 | 77561 | |||||||||||
G.2 | 47720 | 88355 | ||||||||||
G.3 | 58888 | 22091 | 21180 | |||||||||
93030 | 49821 | 58663 | ||||||||||
G.4 | 5620 | 5047 | 0428 | 6339 | ||||||||
G.5 | 7437 | 0630 | 4896 | |||||||||
2937 | 8774 | 2334 | ||||||||||
G.6 | 663 | 164 | 416 | |||||||||
G.7 | 13 | 07 | 17 | 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 20(2), 30(2), 80 |
1 | 13, 16(2), 17, 19 | 1 | 21, 61, 91 |
2 | 20(2), 21, 28 | 2 | |
3 | 30(2), 34, 37(2), 39 | 3 | 13, 63(2) |
4 | 47 | 4 | 34, 64, 74 |
5 | 55 | 5 | 55 |
6 | 61, 63(2), 64 | 6 | 16(2), 96 |
7 | 74 | 7 | 07, 17, 37(2), 47 |
8 | 80, 88 | 8 | 28, 88 |
9 | 91, 96 | 9 | 19, 39 |
XSMB Kết Quả XSMB ngày 02/12/2023
KT | 18CM11CM17CM6CM14CM1CM8CM3CM | |||||||||||
ĐB | 87485 | |||||||||||
G.1 | 17336 | |||||||||||
G.2 | 51133 | 12554 | ||||||||||
G.3 | 07135 | 21522 | 53104 | |||||||||
80826 | 94365 | 61619 | ||||||||||
G.4 | 1255 | 4461 | 1512 | 3977 | ||||||||
G.5 | 7172 | 5165 | 4923 | |||||||||
7678 | 2530 | 2804 | ||||||||||
G.6 | 427 | 937 | 452 | |||||||||
G.7 | 85 | 25 | 07 | 17 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04(2), 07 | 0 | 30 |
1 | 12, 17, 19 | 1 | 61 |
2 | 22, 23, 25, 26, 27 | 2 | 12, 22, 52, 72 |
3 | 30, 33, 35, 36, 37 | 3 | 23, 33 |
4 | 4 | 04(2), 54 | |
5 | 52, 54, 55 | 5 | 25, 35, 55, 65(2), 85(2) |
6 | 61, 65(2) | 6 | 26, 36 |
7 | 72, 77, 78 | 7 | 07, 17, 27, 37, 77 |
8 | 85(2) | 8 | 78 |
9 | 9 | 19 |
XS MB - XSMB ngày 01/12/2023
KT | 4CL16CL1CL6CL15CL12CL19CL17CL | |||||||||||
ĐB | 12301 | |||||||||||
G.1 | 78982 | |||||||||||
G.2 | 02630 | 94374 | ||||||||||
G.3 | 19187 | 84917 | 12364 | |||||||||
34641 | 35984 | 38101 | ||||||||||
G.4 | 0620 | 6862 | 5300 | 7618 | ||||||||
G.5 | 0918 | 6025 | 9110 | |||||||||
3749 | 0894 | 8079 | ||||||||||
G.6 | 074 | 487 | 042 | |||||||||
G.7 | 28 | 43 | 32 | 42 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01(2) | 0 | 00, 10, 20, 30 |
1 | 10, 17, 18(2) | 1 | 01(2), 41 |
2 | 20, 25, 28 | 2 | 32, 42(2), 62, 82 |
3 | 30, 32 | 3 | 43 |
4 | 41, 42(2), 43, 49 | 4 | 64, 74(2), 84, 94 |
5 | 5 | 25 | |
6 | 62, 64 | 6 | |
7 | 74(2), 79 | 7 | 17, 87(2) |
8 | 82, 84, 87(2) | 8 | 18(2), 28 |
9 | 94 | 9 | 49, 79 |
KQ XS Miền Bắc Ngày Hôm Trước 30/11/2023
KT | 2CK4CK6CK17CK20CK19CK11CK15CK | |||||||||||
ĐB | 07426 | |||||||||||
G.1 | 98379 | |||||||||||
G.2 | 36655 | 42158 | ||||||||||
G.3 | 20547 | 19426 | 60986 | |||||||||
16887 | 53632 | 79116 | ||||||||||
G.4 | 8229 | 9619 | 1705 | 7002 | ||||||||
G.5 | 2436 | 1281 | 6999 | |||||||||
0144 | 7407 | 1184 | ||||||||||
G.6 | 391 | 898 | 713 | |||||||||
G.7 | 73 | 07 | 13 | 43 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 07(2) | 0 | |
1 | 13(2), 16, 19 | 1 | 81, 91 |
2 | 26(2), 29 | 2 | 02, 32 |
3 | 32, 36 | 3 | 13(2), 43, 73 |
4 | 43, 44, 47 | 4 | 44, 84 |
5 | 55, 58 | 5 | 05, 55 |
6 | 6 | 16, 26(2), 36, 86 | |
7 | 73, 79 | 7 | 07(2), 47, 87 |
8 | 81, 84, 86, 87 | 8 | 58, 98 |
9 | 91, 98, 99 | 9 | 19, 29, 79, 99 |
Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc Ngày 29/11/2023
KT | 17CH13CH10CH2CH15CH6CH18CH11CH | |||||||||||
ĐB | 03141 | |||||||||||
G.1 | 42683 | |||||||||||
G.2 | 33410 | 77553 | ||||||||||
G.3 | 40459 | 27342 | 45945 | |||||||||
67889 | 05550 | 03883 | ||||||||||
G.4 | 5665 | 3065 | 3233 | 2570 | ||||||||
G.5 | 8938 | 3480 | 2573 | |||||||||
5139 | 2488 | 1808 | ||||||||||
G.6 | 378 | 618 | 017 | |||||||||
G.7 | 05 | 90 | 42 | 87 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 08 | 0 | 10, 50, 70, 80, 90 |
1 | 10, 17, 18 | 1 | 41 |
2 | 2 | 42(2) | |
3 | 33, 38, 39 | 3 | 33, 53, 73, 83(2) |
4 | 41, 42(2), 45 | 4 | |
5 | 50, 53, 59 | 5 | 05, 45, 65(2) |
6 | 65(2) | 6 | |
7 | 70, 73, 78 | 7 | 17, 87 |
8 | 80, 83(2), 87, 88, 89 | 8 | 08, 18, 38, 78, 88 |
9 | 90 | 9 | 39, 59, 89 |