XSMT Thứ 2 – Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần – SXMT thứ Hai hàng tuần được trực tiếp từ trường quay cho kết quả chính xác nhất.
XSMT Thứ 2
XSMT thứ 2 ngày Thứ Hai Hàng Tuần 29/04/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 47 | 03 |
G.7 | 810 | 833 |
G.6 | 3320 8690 4475 | 3109 6649 3232 |
G.5 | 1636 | 0003 |
G.4 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
G.3 | 18028 71530 | 58607 68578 |
G.2 | 07966 | 02619 |
G.1 | 77107 | 00306 |
ĐB | 629502 | 983217 |
XSMT thứ 2 ngày Thứ Hai Tuần Rồi 22/04/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 64 | 57 |
G.7 | 124 | 517 |
G.6 | 7964 9410 1932 | 1729 6476 0428 |
G.5 | 0895 | 4909 |
G.4 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
G.3 | 32714 36647 | 96845 91923 |
G.2 | 70918 | 43752 |
G.1 | 29163 | 74319 |
ĐB | 939149 | 421244 |
Kết Quả XSMT T2 15/04/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 23 | 13 |
G.7 | 536 | 292 |
G.6 | 3097 9394 8815 | 6946 6400 6351 |
G.5 | 1210 | 7922 |
G.4 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 |
G.3 | 95364 04717 | 94213 58888 |
G.2 | 72318 | 51304 |
G.1 | 78435 | 75688 |
ĐB | 049036 | 208358 |
XSMT thứ 2 ngày Thứ Hai 08/04/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 59 | 21 |
G.7 | 738 | 917 |
G.6 | 4307 7637 3242 | 0429 8704 6880 |
G.5 | 5053 | 1827 |
G.4 | 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 | 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 |
G.3 | 30371 90203 | 98065 21526 |
G.2 | 52560 | 09657 |
G.1 | 05277 | 87671 |
ĐB | 905943 | 727772 |
Kết Quả XSMT Thứ 2 01/04/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 43 | 49 |
G.7 | 334 | 284 |
G.6 | 2807 8469 4139 | 8770 3051 3111 |
G.5 | 4910 | 0174 |
G.4 | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 | 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 |
G.3 | 72307 89792 | 83862 98066 |
G.2 | 28699 | 82254 |
G.1 | 56300 | 47579 |
ĐB | 729799 | 168287 |
XSMT thứ 2 ngày Thứ 2 25/03/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 28 | 43 |
G.7 | 600 | 083 |
G.6 | 6970 7025 5048 | 5545 3082 5134 |
G.5 | 8020 | 8077 |
G.4 | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 |
G.3 | 00984 20834 | 65054 63724 |
G.2 | 55891 | 10518 |
G.1 | 42287 | 73161 |
ĐB | 112501 | 225438 |
KQXSMT Thứ 2 18/03/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 64 | 30 |
G.7 | 811 | 851 |
G.6 | 2285 2889 1635 | 3398 0628 2083 |
G.5 | 4972 | 1953 |
G.4 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 |
G.3 | 00088 61809 | 28424 71217 |
G.2 | 42152 | 70124 |
G.1 | 38858 | 42671 |
ĐB | 097850 | 899284 |
KQSXMT Thứ Hai 11/03/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 80 | 00 |
G.7 | 846 | 892 |
G.6 | 9762 2961 7811 | 7406 8027 3598 |
G.5 | 9612 | 0519 |
G.4 | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 |
G.3 | 72412 63743 | 32380 42055 |
G.2 | 73083 | 33683 |
G.1 | 03384 | 64553 |
ĐB | 076557 | 736956 |
Kết Quả SXMT T2 04/03/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 93 | 06 |
G.7 | 248 | 139 |
G.6 | 2372 8945 2337 | 4896 7609 1155 |
G.5 | 8433 | 6960 |
G.4 | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 | 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 |
G.3 | 36912 08140 | 50161 59565 |
G.2 | 71461 | 50009 |
G.1 | 07814 | 97969 |
ĐB | 302952 | 851389 |
Kết Quả SXMT Thứ 2 26/02/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 87 | 12 |
G.7 | 882 | 449 |
G.6 | 7158 8761 4905 | 0862 9127 9664 |
G.5 | 3985 | 1789 |
G.4 | 11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 | 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 |
G.3 | 50723 97382 | 79177 80434 |
G.2 | 22215 | 07513 |
G.1 | 72435 | 67090 |
ĐB | 428591 | 415322 |
XSMT Thứ 2 Thứ Hai Tuần Rồi 22/04/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 64 | 57 |
G.7 | 124 | 517 |
G.6 | 7964 9410 1932 | 1729 6476 0428 |
G.5 | 0895 | 4909 |
G.4 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
G.3 | 32714 36647 | 96845 91923 |
G.2 | 70918 | 43752 |
G.1 | 29163 | 74319 |
ĐB | 939149 | 421244 |
Kết Quả XSMT T2 15/04/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 23 | 13 |
G.7 | 536 | 292 |
G.6 | 3097 9394 8815 | 6946 6400 6351 |
G.5 | 1210 | 7922 |
G.4 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 |
G.3 | 95364 04717 | 94213 58888 |
G.2 | 72318 | 51304 |
G.1 | 78435 | 75688 |
ĐB | 049036 | 208358 |
XSMT Thứ 2 Thứ Hai 08/04/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 59 | 21 |
G.7 | 738 | 917 |
G.6 | 4307 7637 3242 | 0429 8704 6880 |
G.5 | 5053 | 1827 |
G.4 | 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 | 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 |
G.3 | 30371 90203 | 98065 21526 |
G.2 | 52560 | 09657 |
G.1 | 05277 | 87671 |
ĐB | 905943 | 727772 |
Kết Quả XSMT Thứ 2 01/04/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 43 | 49 |
G.7 | 334 | 284 |
G.6 | 2807 8469 4139 | 8770 3051 3111 |
G.5 | 4910 | 0174 |
G.4 | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 | 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 |
G.3 | 72307 89792 | 83862 98066 |
G.2 | 28699 | 82254 |
G.1 | 56300 | 47579 |
ĐB | 729799 | 168287 |
XSMT Thứ 2 Thứ 2 25/03/2024
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 28 | 43 |
G.7 | 600 | 083 |
G.6 | 6970 7025 5048 | 5545 3082 5134 |
G.5 | 8020 | 8077 |
G.4 | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 |
G.3 | 00984 20834 | 65054 63724 |
G.2 | 55891 | 10518 |
G.1 | 42287 | 73161 |
ĐB | 112501 | 225438 |
Xem thêm xổ số các đài Miền Trung khác
Ngày Quay | Đài chính | Đài phụ |
Thứ 2 | Thừa Thiên Huế (XSHUE) | Phú Yên (XSPY) |
Thư 3 | Đắk Lắk (XSDLK) | Quảng Nam (XSQN) |
Thứ 4 | Đà Nẵng (XSDNG) | Khánh Hòa (XSKH) |
Thứ 5 | Bình Định (XSBDI) | Quảng Trị (XSQT) – Quảng Bình (XSQB) |
Thứ 6 | Gia Lai (XSGL) | Ninh Thuận (XSNT) |
Thứ 7 | Đà Nẵng (XSDNG) | Quảng Ngãi (XSQNG) – Đắc Nông (XSDNO) |
Chủ Nhật | Khánh Hòa (XSKH) | Kon Tum (XSKT) |