Xổ Số Miền Trung

XSMT hôm nay 15/11/2025 – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung mới nhất. SXMT, KQXSMT chính xác nhất vào lúc 17h15p từ trường quay.

KQXSMT - Kết Quả XSMT ngày

Giải Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G.8
46
06
49
G.7
165
165
479
G.6
4689
2496
6781
4842
3098
7830
5790
7512
4511
G.5
9545
4138
3415
G.4
68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574
82512
52703
51746
61820
48217
67015
68587
51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532
G.3
32620
30663
54465
00705
10486
86137
G.2
64702
05319
85877
G.1
00310
75236
49656
ĐB
208197
255086
468145
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 00, 02, 07 03, 05, 06 06
1 10, 17 12, 15, 17, 19 11, 12, 15
2 20 20
3 33 30, 36, 38 32, 37
4 45, 46 42, 46 45, 49
5 56
6 63, 65 65(2) 60, 61, 63
7 74, 79 76, 77, 79
8 81, 82, 89 86, 87 86
9 96, 97 98 90, 91

XSMT ngày 14/11/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
77
09
G.7
593
478
G.6
5176
1205
6843
6878
5014
4045
G.5
5933
7485
G.4
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239
G.3
94715
17567
78441
50527
G.2
59879
31915
G.1
66059
65894
ĐB
828530
184778
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 06, 09
1 10, 15 10, 14, 15, 16
2 21, 27
3 30(2), 33 31, 39
4 43, 44, 45 41, 45
5 59
6 67(2), 69
7 76, 77, 79 78(4)
8 85
9 93, 99 94

Xem KQXSMT Hôm Qua 13/11/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
07
74
56
G.7
365
596
036
G.6
7424
6007
4969
4656
9262
5978
9480
1574
0093
G.5
0243
3896
2275
G.4
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
G.3
85847
93586
30717
94838
11503
29831
G.2
46547
69919
75539
G.1
93593
61958
63030
ĐB
656619
571105
805961
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07(2) 05 00, 03, 09
1 19(2) 17, 19
2 24 28
3 30 31, 32, 33, 38 30, 31, 33, 36, 39
4 43, 47(3) 44 46(3)
5 52 54, 56, 58 56
6 65, 66, 69 61, 62 61
7 78 72, 74, 78 74, 75
8 86 80
9 93, 96 96(2) 93

XSMT Kết Quả XSMT ngày 12/11/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
46
99
G.7
375
303
G.6
6627
1532
2991
3720
7830
4240
G.5
4719
3768
G.4
41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288
42269
31668
49852
45786
26458
38739
90102
G.3
06355
20825
56105
92723
G.2
80352
86092
G.1
46414
08581
ĐB
829524
525928
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 03, 05
1 12, 14, 19
2 24, 25, 27 20, 23, 28
3 32 30, 39
4 46 40
5 51(2), 52, 55, 59 52, 58
6 60, 69 68(2), 69
7 75
8 88 81, 86
9 91 92, 99

XS MT - XSMT ngày 11/11/2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
23
29
G.7
750
771
G.6
1762
0996
1360
3022
5440
7443
G.5
8770
3919
G.4
87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102
53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866
G.3
07857
28425
05174
56654
G.2
23047
17680
G.1
06344
43734
ĐB
509178
859141
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 02 08
1 19
2 23, 25 22, 29
3 36 32, 34
4 44, 47 40, 41, 43, 46
5 50, 57(2) 54, 57
6 60, 62, 65 61, 66
7 70, 78(2) 71, 74
8 84 80
9 91, 96 99

KQ XS Miền Trung Ngày Hôm Trước 10/11/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
42
59
G.7
732
895
G.6
5340
4700
5736
9263
3932
7922
G.5
9213
8600
G.4
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
G.3
11480
23784
62741
04427
G.2
78601
73760
G.1
88907
37959
ĐB
609238
832197
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 01, 07 00
1 13, 17
2 23 22, 27
3 32, 36, 38 32, 35, 37
4 40, 42, 48 41, 44, 48
5 59(2)
6 60, 63(2)
7 73, 77(2), 78 79
8 80, 84 86
9 95, 97

Xem thêm xổ số các đài Miền Trung khác

Ngày Quay Đài chính Đài phụ 
Thứ 2 Thừa Thiên Huế (XSHUE) Phú Yên (XSPY)
Thư 3 Đắk Lắk (XSDLK) Quảng Nam (XSQN)
Thứ 4 Đà Nẵng (XSDNG) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5 Bình Định (XSBDI) Quảng Trị (XSQT) – Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6 Gia Lai (XSGL) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7 Đà Nẵng (XSDNG) Quảng Ngãi (XSQNG) – Đắc Nông (XSDNO)
Chủ Nhật Khánh Hòa (XSKH) Kon Tum (XSKT)

Xem thêm thống kê Xổ Số khác

XSMB XSMT XSMN Thống kê
XSMB 30 ngày XSMT 30 Ngày  XSMN 30 Ngày Đặc Biệt XSMB
XSMB 60 ngày XSMT 60 Ngày XSMN 60 Ngày Theo Tuần XSMB
XSMB 90 ngày XSMT 90 Ngày XSMN 90 Ngày Theo Tháng XSMB
XSMB 100 Ngày XSMT 100 Ngày  XSMN 100 Ngày Theo Năm XSMB
XSMB 200 Ngày