Xổ Số Miền Trung

XSMT hôm nay 26/4/2025 – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung mới nhất. SXMT, KQXSMT chính xác nhất vào lúc 17h15p từ trường quay.

KQSXMT - XSMT ngày 26/04/2025

Giải Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G.8
99
90
11
G.7
408
001
910
G.6
9870
6054
3164
9242
9549
2286
2267
6902
3689
G.5
8819
0953
3852
G.4
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
G.3
61627
85960
51504
01208
26815
97872
G.2
91774
18660
69926
G.1
94213
20977
99155
ĐB
260998
543193
480106
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 01, 08 01, 04, 08 02(2), 06
1 13, 19 10, 11, 15
2 20, 27 23, 26
3 38 38 34
4 42, 49
5 54 51, 53, 55, 59 52, 55
6 60(2), 62, 63, 64 60(2) 67(2)
7 70, 74 77(2) 72, 79
8 87 81, 86 81(2), 89
9 98, 99 90, 93

Xem KQXSMT Hôm Qua 25/04/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
21
39
G.7
827
983
G.6
6105
1646
2197
8698
0756
3644
G.5
2972
8778
G.4
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
G.3
45535
45036
43199
37898
G.2
28450
80222
G.1
95347
09597
ĐB
428610
474077
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 08 04
1 10
2 21, 27 22, 26
3 35, 36, 39 30(2), 39
4 46, 47 44
5 50 53, 56
6 64 64
7 72, 74 77, 78
8 83
9 92, 93, 97, 98 93, 97, 98(2), 99

XSMT Kết Quả XSMT ngày 24/04/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
55
71
28
G.7
118
554
023
G.6
5466
3479
7919
4088
7799
7958
2771
3454
0492
G.5
3712
9810
6068
G.4
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
G.3
12540
85213
56420
31106
61746
58372
G.2
35052
36876
59789
G.1
13497
90838
48487
ĐB
517355
389615
940176
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 06, 08 06 06
1 12, 13, 16, 18, 19(2) 10, 13, 15 16
2 20, 25, 26 23, 28
3 38
4 40 43, 46
5 50, 52, 55(2) 54, 58 50, 54
6 66 66, 68
7 77, 79 71(2), 76 71, 72, 73, 76
8 81, 85, 88(2) 87, 89
9 97 99 92, 97

XS MT - XSMT ngày 23/04/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
33
56
G.7
861
992
G.6
0265
0237
5805
2763
6670
9943
G.5
4654
1626
G.4
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
G.3
35628
42031
57777
11824
G.2
83845
37215
G.1
52278
10471
ĐB
640935
256823
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 15, 18, 19
2 28 23, 24, 26
3 31, 33, 35, 37(2), 38
4 45 43, 48
5 54(2), 59 51, 55, 56
6 61, 65(2) 63, 67
7 75, 78 70, 71, 77
8 87
9 96 92

KQ XS Miền Trung Ngày Hôm Trước 22/04/2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
64
76
G.7
934
378
G.6
8516
0016
0175
5204
3254
7299
G.5
4269
1858
G.4
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
G.3
89103
06016
01098
16088
G.2
72690
10691
G.1
51869
49389
ĐB
319290
037421
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 03, 04 04
1 16(4) 15(2)
2 20, 21
3 34, 38, 39
4 44
5 54, 56, 58
6 64(2), 69(2) 64
7 75, 78 70, 75, 76, 78
8 88, 89
9 90(2) 91, 98, 99

Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung Ngày 21/04/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
80
87
G.7
959
923
G.6
8090
2256
0699
3747
4532
8510
G.5
2132
9069
G.4
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
G.3
13383
07563
31176
32349
G.2
92200
31993
G.1
13082
37290
ĐB
843518
581392
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00
1 11, 12, 14, 18 10, 12
2 23, 24
3 32 32
4 47 47(2), 49
5 56, 59 50
6 63, 68 61, 69
7 77 70, 76(2)
8 80, 82, 83 87
9 90, 92, 99 90, 92, 93

Xem thêm xổ số các đài Miền Trung khác

Ngày Quay Đài chính Đài phụ 
Thứ 2 Thừa Thiên Huế (XSHUE) Phú Yên (XSPY)
Thư 3 Đắk Lắk (XSDLK) Quảng Nam (XSQN)
Thứ 4 Đà Nẵng (XSDNG) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5 Bình Định (XSBDI) Quảng Trị (XSQT) – Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6 Gia Lai (XSGL) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7 Đà Nẵng (XSDNG) Quảng Ngãi (XSQNG) – Đắc Nông (XSDNO)
Chủ Nhật Khánh Hòa (XSKH) Kon Tum (XSKT)

Xem thêm thống kê Xổ Số khác

XSMB XSMT XSMN Thống kê
XSMB 30 ngày XSMT 30 Ngày  XSMN 30 Ngày Đặc Biệt XSMB
XSMB 60 ngày XSMT 60 Ngày XSMN 60 Ngày Theo Tuần XSMB
XSMB 90 ngày XSMT 90 Ngày XSMN 90 Ngày Theo Tháng XSMB
XSMB 100 Ngày XSMT 100 Ngày  XSMN 100 Ngày Theo Năm XSMB
XSMB 200 Ngày