Xổ Số Miền Trung

XSMT hôm nay 5/12/2023 – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung mới nhất. SXMT, KQXSMT chính xác nhất vào lúc 17h15p từ trường quay.

KQSXMT - XSMT ngày 04/12/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
48
65
G.7
538
558
G.6
6373
7906
5112
9208
1712
8591
G.5
4112
1395
G.4
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
G.3
83764
81812
13597
29680
G.2
56043
37573
G.1
94152
44799
ĐB
669872
416593
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06(2) 04, 08
1 12(3) 10, 12(2)
2 28 28
3 38
4 43, 48
5 52 52, 53, 58
6 62, 64 65
7 70, 72, 73(2), 74 73
8 89 80, 87
9 91, 93, 95, 97, 99

Xem KQXSMT Hôm Qua 03/12/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
09
43
71
G.7
715
901
852
G.6
8808
7579
1614
2175
1619
4485
5409
4722
4066
G.5
1202
6983
4091
G.4
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
26354
72388
20969
53084
42889
86264
45060
G.3
59596
42231
29442
79152
76715
12340
G.2
44556
26248
35770
G.1
13873
85054
98792
ĐB
497843
749729
081806
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 08, 09 01 06, 09
1 14, 15 19 15
2 27 29 22
3 31, 35 32
4 43 40, 41, 42, 43, 47, 48 40
5 56 52, 54, 59(2) 52, 54
6 60, 64, 66, 69
7 71, 73(2), 76, 78, 79 71, 75 70, 71
8 83 83, 85 84, 88, 89
9 96 91, 92

XSMT Kết Quả XSMT ngày 02/12/2023

Giải Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G.8
49
58
01
G.7
749
756
228
G.6
6415
8312
2201
3989
6317
3439
1580
8394
3819
G.5
8226
2932
8094
G.4
99486
16835
88803
85140
83547
77624
29644
84995
57652
68294
40716
21088
67368
21774
47288
24039
36887
04978
13769
35852
24422
G.3
98517
65384
18870
13515
93174
16177
G.2
78363
10259
97494
G.1
58800
84670
71185
ĐB
014567
766838
528610
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 00, 01, 03 01
1 12, 15, 17 15, 16, 17 10, 19
2 24, 26 22, 28
3 35 32, 38, 39 39
4 40, 44, 47, 49(2)
5 52, 56, 58, 59 52
6 63, 67 68 69
7 70(2), 74 74, 77, 78
8 84, 86 88, 89 80, 85, 87, 88
9 94, 95 94(3)

XS MT - XSMT ngày 01/12/2023

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
54
44
G.7
558
645
G.6
9746
3315
8741
5285
9513
4584
G.5
1964
3913
G.4
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
G.3
49124
06927
02140
42326
G.2
07057
01620
G.1
71307
99789
ĐB
331504
000736
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 03, 04, 07 09
1 14, 15 13(2), 18
2 24, 27, 29 20, 26
3 31, 36
4 41, 46 40, 44(3), 45
5 52, 54, 57, 58
6 64, 66, 69
7
8 84, 85(2), 89
9 96

KQ XS Miền Trung Ngày Hôm Trước 30/11/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
29
70
96
G.7
343
442
401
G.6
9300
2459
3847
6098
0725
3382
3195
9714
1737
G.5
5911
1652
8319
G.4
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
G.3
16255
53964
92805
47014
07307
19087
G.2
32734
80861
36566
G.1
25564
62039
12551
ĐB
832616
247509
627606
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00 05, 09 01, 06, 07
1 11, 16 14, 16, 17 14, 19
2 29 20, 25, 27 28
3 34, 38(2) 39 37
4 43, 47 42 45
5 55, 59 52 50, 51
6 64(2), 66, 67 61, 65, 66 65(2), 66
7 70
8 83, 88 82 86, 87(2)
9 93 92, 98 95, 96

Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung Ngày 29/11/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
93
82
G.7
274
785
G.6
2173
3150
7430
9947
2252
4339
G.5
8305
8623
G.4
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
G.3
22963
41205
00775
83639
G.2
69973
96978
G.1
71215
50169
ĐB
067158
515249
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 03, 05(2), 09 04
1 15 12
2 21 23
3 30 33, 35, 39(2)
4 47, 49
5 50, 58 52
6 63 69
7 73(2), 74, 78 75, 78
8 80, 82, 85
9 90, 93, 95 98(2)

Xem thêm xổ số các đài Miền Trung khác

Ngày Quay Đài chính Đài phụ 
Thứ 2 Thừa Thiên Huế (XSHUE) Phú Yên (XSPY)
Thư 3 Đắk Lắk (XSDLK) Quảng Nam (XSQN)
Thứ 4 Đà Nẵng (XSDNG) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5 Bình Định (XSBDI) Quảng Trị (XSQT) – Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6 Gia Lai (XSGL) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7 Đà Nẵng (XSDNG) Quảng Ngãi (XSQNG) – Đắc Nông (XSDNO)
Chủ Nhật Khánh Hòa (XSKH) Kon Tum (XSKT)

Xem thêm thống kê Xổ Số khác

XSMB XSMT XSMN Thống kê
XSMB 30 ngày XSMT 30 Ngày  XSMN 30 Ngày Đặc Biệt XSMB
XSMB 60 ngày XSMT 60 Ngày XSMN 60 Ngày Theo Tuần XSMB
XSMB 90 ngày XSMT 90 Ngày XSMN 90 Ngày Theo Tháng XSMB
XSMB 100 Ngày XSMT 100 Ngày  XSMN 100 Ngày Theo Năm XSMB
XSMB 200 Ngày