XSTG Hôm Nay – Kết quả Xổ số Tiền Giang – SXTG – KQXSTG mới nhất được trực tiếp nhanh và chính xác nhất từ trường quay.
Xổ Số Tiền Giang
XSTG - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang
XSTG Chủ nhật ngày 12/10/2025 | ||||||||||||
G.8 | 30 | |||||||||||
G.7 | 344 | |||||||||||
G.6 | 1467 | 9372 | 9661 | |||||||||
G.5 | 1257 | |||||||||||
G.4 | 68767 | 04471 | 10297 | 10573 | ||||||||
90662 | 57223 | 42514 | ||||||||||
G.3 | 68626 | 14663 | ||||||||||
G.2 | 37538 | |||||||||||
G.1 | 50931 | |||||||||||
ĐB | 496675 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 30 | |
1 | 14 | 1 | 31, 61, 71 |
2 | 23, 26 | 2 | 62, 72 |
3 | 30, 31, 38 | 3 | 23, 63, 73 |
4 | 44 | 4 | 14, 44 |
5 | 57 | 5 | 75 |
6 | 61, 62, 63, 67(2) | 6 | 26 |
7 | 71, 72, 73, 75 | 7 | 57, 67(2), 97 |
8 | 8 | 38 | |
9 | 97 | 9 |
XSTG Chủ nhật ngày 31/08/2025
G.8 | 91 | |||||||||||
G.7 | 881 | |||||||||||
G.6 | 2809 | 5447 | 4623 | |||||||||
G.5 | 3030 | |||||||||||
G.4 | 22478 | 35803 | 92446 | 75347 | ||||||||
09818 | 52245 | 64729 | ||||||||||
G.3 | 10766 | 35678 | ||||||||||
G.2 | 73609 | |||||||||||
G.1 | 16289 | |||||||||||
ĐB | 725595 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 09(2) | 0 | 30 |
1 | 18 | 1 | 81, 91 |
2 | 23, 29 | 2 | |
3 | 30 | 3 | 03, 23 |
4 | 45, 46, 47(2) | 4 | |
5 | 5 | 45, 95 | |
6 | 66 | 6 | 46, 66 |
7 | 78(2) | 7 | 47(2) |
8 | 81, 89 | 8 | 18, 78(2) |
9 | 91, 95 | 9 | 09(2), 29, 89 |
XSTG Chủ nhật ngày 24/08/2025
G.8 | 10 | |||||||||||
G.7 | 315 | |||||||||||
G.6 | 4085 | 7918 | 3923 | |||||||||
G.5 | 5285 | |||||||||||
G.4 | 62602 | 65471 | 47277 | 24505 | ||||||||
38287 | 81130 | 43060 | ||||||||||
G.3 | 87705 | 62537 | ||||||||||
G.2 | 22764 | |||||||||||
G.1 | 88995 | |||||||||||
ĐB | 451272 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 05(2) | 0 | 10, 30, 60 |
1 | 10, 15, 18 | 1 | 71 |
2 | 23 | 2 | 02, 72 |
3 | 30, 37 | 3 | 23 |
4 | 4 | 64 | |
5 | 5 | 05(2), 15, 85(2), 95 | |
6 | 60, 64 | 6 | |
7 | 71, 72, 77 | 7 | 37, 77, 87 |
8 | 85(2), 87 | 8 | 18 |
9 | 95 | 9 |
XSTG Chủ nhật ngày 17/08/2025
G.8 | 97 | |||||||||||
G.7 | 560 | |||||||||||
G.6 | 0943 | 8546 | 8280 | |||||||||
G.5 | 9427 | |||||||||||
G.4 | 39862 | 34958 | 28064 | 46280 | ||||||||
21399 | 37899 | 60088 | ||||||||||
G.3 | 80880 | 10156 | ||||||||||
G.2 | 25697 | |||||||||||
G.1 | 33807 | |||||||||||
ĐB | 351628 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 60, 80(3) |
1 | 1 | ||
2 | 27, 28 | 2 | 62 |
3 | 3 | 43 | |
4 | 43, 46 | 4 | 64 |
5 | 56, 58 | 5 | |
6 | 60, 62, 64 | 6 | 46, 56 |
7 | 7 | 07, 27, 97(2) | |
8 | 80(3), 88 | 8 | 28, 58, 88 |
9 | 97(2), 99(2) | 9 | 99(2) |
XSTG Chủ nhật ngày 10/08/2025
G.8 | 10 | |||||||||||
G.7 | 429 | |||||||||||
G.6 | 7039 | 6414 | 4414 | |||||||||
G.5 | 2811 | |||||||||||
G.4 | 97960 | 83456 | 40371 | 42726 | ||||||||
74515 | 58327 | 36404 | ||||||||||
G.3 | 49642 | 00805 | ||||||||||
G.2 | 99762 | |||||||||||
G.1 | 42679 | |||||||||||
ĐB | 617433 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 0 | 10, 60 |
1 | 10, 11, 14(2), 15 | 1 | 11, 71 |
2 | 26, 27, 29 | 2 | 42, 62 |
3 | 33, 39 | 3 | 33 |
4 | 42 | 4 | 04, 14(2) |
5 | 56 | 5 | 05, 15 |
6 | 60, 62 | 6 | 26, 56 |
7 | 71, 79 | 7 | 27 |
8 | 8 | ||
9 | 9 | 29, 39, 79 |
XSTG Chủ nhật ngày 03/08/2025
G.8 | 00 | |||||||||||
G.7 | 441 | |||||||||||
G.6 | 5921 | 7146 | 9014 | |||||||||
G.5 | 8639 | |||||||||||
G.4 | 12927 | 46534 | 50294 | 29486 | ||||||||
56213 | 96132 | 70661 | ||||||||||
G.3 | 77994 | 74849 | ||||||||||
G.2 | 91452 | |||||||||||
G.1 | 69836 | |||||||||||
ĐB | 204720 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 20 |
1 | 13, 14 | 1 | 21, 41, 61 |
2 | 20, 21, 27 | 2 | 32, 52 |
3 | 32, 34, 36, 39 | 3 | 13 |
4 | 41, 46, 49 | 4 | 14, 34, 94(2) |
5 | 52 | 5 | |
6 | 61 | 6 | 36, 46, 86 |
7 | 7 | 27 | |
8 | 86 | 8 | |
9 | 94(2) | 9 | 39, 49 |
Xem thêm xổ số các đài Miền Nam khác
Ngày quay | Đài chính | Đài phụ 1 | Đài phụ 2 |
Thứ 2 | TP. Hồ Chí Minh (XSHCM) | Đồng Tháp (XSDT) | Cà Mau (XSCM) |
Thư 3 | Bến Tre (XSBTR) | Vũng Tàu (XSVT) | Bạc Liêu (XSBL) |
Thứ 4 | Đồng Nai (XSDN) | Cần Thơ (XSCT) | Sóc Trăng (XSST) |
Thứ 5 | Tây Ninh (XSTN) | An Giang (XSAG) | Bình Thuận (XSBTH) |
Thứ 6 | Vĩnh Long (XSVL) | Bình Dương (XSBD) | Trà Vinh (XSTV) |
Thứ 7 | Tp. Hồ Chí Minh (XSHCM) | Long An (XSLA) | Bình Phước (XSBP) – Hậu Giang (XSHG) |
Chủ Nhật | Tiền Giang (XSTG) | Kiên Giang (XSKG) | Đà Lạt (XSDL) |