XSMB Chủ Nhật – Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần – SXMB chủ nhật. Xem kết quả xổ số đài miền bắc mới nhất và chính xác nhất.
XSMB Chủ Nhật
XSMB chủ nhật 6 ngày Chủ Nhật Hàng Tuần 17/11/2024
KT | 10VZ19VZ17VZ18VZ9VZ15VZ14VZ6VZ | |||||||||||
ĐB | 10805 | |||||||||||
G.1 | 05294 | |||||||||||
G.2 | 21848 | 34631 | ||||||||||
G.3 | 55028 | 08447 | 21282 | |||||||||
86363 | 88883 | 46453 | ||||||||||
G.4 | 9053 | 4203 | 1873 | 2584 | ||||||||
G.5 | 4566 | 3482 | 8353 | |||||||||
6225 | 0715 | 4246 | ||||||||||
G.6 | 543 | 799 | 995 | |||||||||
G.7 | 76 | 00 | 77 | 41 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 05 | 0 | 00 |
1 | 15 | 1 | 31, 41 |
2 | 25, 28 | 2 | 82(2) |
3 | 31 | 3 | 03, 43, 53(3), 63, 73, 83 |
4 | 41, 43, 46, 47, 48 | 4 | 84, 94 |
5 | 53(3) | 5 | 05, 15, 25, 95 |
6 | 63, 66 | 6 | 46, 66, 76 |
7 | 73, 76, 77 | 7 | 47, 77 |
8 | 82(2), 83, 84 | 8 | 28, 48 |
9 | 94, 95, 99 | 9 | 99 |
XSMB chủ nhật 6 ngày Chủ Nhật Tuần Rồi 10/11/2024
KT | 4VQ3VQ2VQ11VQ14VQ8VQ19VQ18VQ | |||||||||||
ĐB | 40167 | |||||||||||
G.1 | 34422 | |||||||||||
G.2 | 33362 | 74573 | ||||||||||
G.3 | 61600 | 33250 | 49172 | |||||||||
86482 | 08409 | 80719 | ||||||||||
G.4 | 0335 | 2590 | 9483 | 1087 | ||||||||
G.5 | 5292 | 7349 | 9600 | |||||||||
6655 | 9606 | 0599 | ||||||||||
G.6 | 076 | 607 | 782 | |||||||||
G.7 | 36 | 99 | 26 | 65 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 06, 07, 09 | 0 | 00(2), 50, 90 |
1 | 19 | 1 | |
2 | 22, 26 | 2 | 22, 62, 72, 82(2), 92 |
3 | 35, 36 | 3 | 73, 83 |
4 | 49 | 4 | |
5 | 50, 55 | 5 | 35, 55, 65 |
6 | 62, 65, 67 | 6 | 06, 26, 36, 76 |
7 | 72, 73, 76 | 7 | 07, 67, 87 |
8 | 82(2), 83, 87 | 8 | |
9 | 90, 92, 99(2) | 9 | 09, 19, 49, 99(2) |
Kết Quả XSMB CN 03/11/2024
KT | 18VG15VG16VG3VG13VG8VG6VG12VG | |||||||||||
ĐB | 68475 | |||||||||||
G.1 | 08718 | |||||||||||
G.2 | 07263 | 81423 | ||||||||||
G.3 | 68305 | 64169 | 97036 | |||||||||
68601 | 66752 | 23452 | ||||||||||
G.4 | 4867 | 9609 | 6618 | 1193 | ||||||||
G.5 | 5471 | 8475 | 5557 | |||||||||
7472 | 2840 | 6126 | ||||||||||
G.6 | 664 | 061 | 855 | |||||||||
G.7 | 92 | 35 | 72 | 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 09 | 0 | 40 |
1 | 11, 18(2) | 1 | 01, 11, 61, 71 |
2 | 23, 26 | 2 | 52(2), 72(2), 92 |
3 | 35, 36 | 3 | 23, 63, 93 |
4 | 40 | 4 | 64 |
5 | 52(2), 55, 57 | 5 | 05, 35, 55, 75(2) |
6 | 61, 63, 64, 67, 69 | 6 | 26, 36 |
7 | 71, 72(2), 75(2) | 7 | 57, 67 |
8 | 8 | 18(2) | |
9 | 92, 93 | 9 | 09, 69 |
XSMB chủ nhật 6 ngày Chủ Nhật 27/10/2024
KT | 12UZ7UZ16UZ11UZ6UZ4UZ10UZ8UZ | |||||||||||
ĐB | 03819 | |||||||||||
G.1 | 23128 | |||||||||||
G.2 | 76625 | 73200 | ||||||||||
G.3 | 46031 | 88275 | 46274 | |||||||||
98462 | 13224 | 44905 | ||||||||||
G.4 | 8387 | 4355 | 2365 | 8483 | ||||||||
G.5 | 3692 | 3372 | 6245 | |||||||||
2763 | 5572 | 4362 | ||||||||||
G.6 | 556 | 872 | 430 | |||||||||
G.7 | 22 | 79 | 11 | 62 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 0 | 00, 30 |
1 | 11, 19 | 1 | 11, 31 |
2 | 22, 24, 25, 28 | 2 | 22, 62(3), 72(3), 92 |
3 | 30, 31 | 3 | 63, 83 |
4 | 45 | 4 | 24, 74 |
5 | 55, 56 | 5 | 05, 25, 45, 55, 65, 75 |
6 | 62(3), 63, 65 | 6 | 56 |
7 | 72(3), 74, 75, 79 | 7 | 87 |
8 | 83, 87 | 8 | 28 |
9 | 92 | 9 | 19, 79 |
Kết Quả XSMB Chủ Nhật 20/10/2024
KT | 15UQ17UQ1UQ10UQ2UQ16UQ12UQ8UQ | |||||||||||
ĐB | 12751 | |||||||||||
G.1 | 48440 | |||||||||||
G.2 | 65936 | 09157 | ||||||||||
G.3 | 99095 | 80278 | 95686 | |||||||||
37879 | 05940 | 32656 | ||||||||||
G.4 | 8616 | 1505 | 3775 | 8745 | ||||||||
G.5 | 0264 | 0116 | 3878 | |||||||||
6069 | 6039 | 4138 | ||||||||||
G.6 | 982 | 696 | 316 | |||||||||
G.7 | 23 | 95 | 03 | 27 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 05 | 0 | 40(2) |
1 | 16(3) | 1 | 51 |
2 | 23, 27 | 2 | 82 |
3 | 36, 38, 39 | 3 | 03, 23 |
4 | 40(2), 45 | 4 | 64 |
5 | 51, 56, 57 | 5 | 05, 45, 75, 95(2) |
6 | 64, 69 | 6 | 16(3), 36, 56, 86, 96 |
7 | 75, 78(2), 79 | 7 | 27, 57 |
8 | 82, 86 | 8 | 38, 78(2) |
9 | 95(2), 96 | 9 | 39, 69, 79 |
XSMB chủ nhật 6 ngày Chủ Nhật 13/10/2024
KT | 15UG8UG7UG14UG19UG6UG11UG1UG | |||||||||||
ĐB | 33964 | |||||||||||
G.1 | 08770 | |||||||||||
G.2 | 20907 | 95447 | ||||||||||
G.3 | 16922 | 05681 | 64517 | |||||||||
48786 | 68007 | 11275 | ||||||||||
G.4 | 2448 | 6900 | 5659 | 6688 | ||||||||
G.5 | 7871 | 4939 | 5190 | |||||||||
6331 | 4453 | 0210 | ||||||||||
G.6 | 744 | 761 | 353 | |||||||||
G.7 | 10 | 38 | 82 | 53 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 07(2) | 0 | 00, 10(2), 70, 90 |
1 | 10(2), 17 | 1 | 31, 61, 71, 81 |
2 | 22 | 2 | 22, 82 |
3 | 31, 38, 39 | 3 | 53(3) |
4 | 44, 47, 48 | 4 | 44, 64 |
5 | 53(3), 59 | 5 | 75 |
6 | 61, 64 | 6 | 86 |
7 | 70, 71, 75 | 7 | 07(2), 17, 47 |
8 | 81, 82, 86, 88 | 8 | 38, 48, 88 |
9 | 90 | 9 | 39, 59 |
KQXSMB Chủ Nhật 06/10/2024
KT | 14TZ1TZ9TZ12TZ17TZ2TZ4TZ18TZ | |||||||||||
ĐB | 82858 | |||||||||||
G.1 | 76634 | |||||||||||
G.2 | 15519 | 77628 | ||||||||||
G.3 | 55974 | 58175 | 21350 | |||||||||
03291 | 96547 | 49363 | ||||||||||
G.4 | 9890 | 6709 | 3962 | 7635 | ||||||||
G.5 | 6652 | 2944 | 2624 | |||||||||
9132 | 3732 | 8672 | ||||||||||
G.6 | 320 | 970 | 573 | |||||||||
G.7 | 97 | 93 | 10 | 81 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 10, 20, 50, 70, 90 |
1 | 10, 19 | 1 | 81, 91 |
2 | 20, 24, 28 | 2 | 32(2), 52, 62, 72 |
3 | 32(2), 34, 35 | 3 | 63, 73, 93 |
4 | 44, 47 | 4 | 24, 34, 44, 74 |
5 | 50, 52, 58 | 5 | 35, 75 |
6 | 62, 63 | 6 | |
7 | 70, 72, 73, 74, 75 | 7 | 47, 97 |
8 | 81 | 8 | 28, 58 |
9 | 90, 91, 93, 97 | 9 | 09, 19 |
KQSXMB Chủ Nhật 29/09/2024
KT | 10TQ7TQ8TQ15TQ11TQ9TQ18TQ1TQ | |||||||||||
ĐB | 76086 | |||||||||||
G.1 | 05076 | |||||||||||
G.2 | 86459 | 72177 | ||||||||||
G.3 | 02516 | 92166 | 41540 | |||||||||
13840 | 30112 | 37013 | ||||||||||
G.4 | 1435 | 4391 | 3249 | 8117 | ||||||||
G.5 | 4539 | 9727 | 5882 | |||||||||
6093 | 3496 | 2522 | ||||||||||
G.6 | 237 | 862 | 310 | |||||||||
G.7 | 67 | 22 | 86 | 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 10, 40(2) | |
1 | 10, 12, 13, 16, 17 | 1 | 91 |
2 | 22(2), 27, 29 | 2 | 12, 22(2), 62, 82 |
3 | 35, 37, 39 | 3 | 13, 93 |
4 | 40(2), 49 | 4 | |
5 | 59 | 5 | 35 |
6 | 62, 66, 67 | 6 | 16, 66, 76, 86(2), 96 |
7 | 76, 77 | 7 | 17, 27, 37, 67, 77 |
8 | 82, 86(2) | 8 | |
9 | 91, 93, 96 | 9 | 29, 39, 49, 59 |
Kết Quả SXMB CN 22/09/2024
KT | 11TG12TG13TG20TG2TG19TG6TG14TG | |||||||||||
ĐB | 45889 | |||||||||||
G.1 | 86619 | |||||||||||
G.2 | 06250 | 77086 | ||||||||||
G.3 | 36643 | 86341 | 69553 | |||||||||
50747 | 29373 | 31524 | ||||||||||
G.4 | 3167 | 5314 | 4915 | 7631 | ||||||||
G.5 | 9846 | 7600 | 5068 | |||||||||
7879 | 8492 | 0658 | ||||||||||
G.6 | 608 | 011 | 488 | |||||||||
G.7 | 83 | 40 | 96 | 61 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 08 | 0 | 00, 40, 50 |
1 | 11, 14, 15, 19 | 1 | 11, 31, 41, 61 |
2 | 24 | 2 | 92 |
3 | 31 | 3 | 43, 53, 73, 83 |
4 | 40, 41, 43, 46, 47 | 4 | 14, 24 |
5 | 50, 53, 58 | 5 | 15 |
6 | 61, 67, 68 | 6 | 46, 86, 96 |
7 | 73, 79 | 7 | 47, 67 |
8 | 83, 86, 88, 89 | 8 | 08, 58, 68, 88 |
9 | 92, 96 | 9 | 19, 79, 89 |
Kết Quả SXMB Chủ Nhật 15/09/2024
KT | 7SZ2SZ1SZ18SZ13SZ5SZ15SZ16SZ | |||||||||||
ĐB | 90238 | |||||||||||
G.1 | 27464 | |||||||||||
G.2 | 66687 | 48127 | ||||||||||
G.3 | 16485 | 31724 | 48690 | |||||||||
88619 | 68643 | 84604 | ||||||||||
G.4 | 9138 | 5990 | 9399 | 8971 | ||||||||
G.5 | 8119 | 6619 | 8731 | |||||||||
5678 | 3868 | 9099 | ||||||||||
G.6 | 569 | 898 | 681 | |||||||||
G.7 | 73 | 39 | 59 | 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 90(2) |
1 | 19(3) | 1 | 31, 71, 81 |
2 | 24, 27 | 2 | |
3 | 31, 38(2), 39 | 3 | 43, 73 |
4 | 43 | 4 | 04, 24, 64 |
5 | 59 | 5 | 85 |
6 | 64, 68, 69 | 6 | |
7 | 71, 73, 78 | 7 | 27, 87 |
8 | 81, 85, 87, 89 | 8 | 38(2), 68, 78, 98 |
9 | 90(2), 98, 99(2) | 9 | 19(3), 39, 59, 69, 89, 99(2) |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 05 | 0 | 00 |
1 | 15 | 1 | 31, 41 |
2 | 25, 28 | 2 | 82(2) |
3 | 31 | 3 | 03, 43, 53(3), 63, 73, 83 |
4 | 41, 43, 46, 47, 48 | 4 | 84, 94 |
5 | 53(3) | 5 | 05, 15, 25, 95 |
6 | 63, 66 | 6 | 46, 66, 76 |
7 | 73, 76, 77 | 7 | 47, 77 |
8 | 82(2), 83, 84 | 8 | 28, 48 |
9 | 94, 95, 99 | 9 | 99 |
Xổ số miền bắc chủ nhật là xổ số được quay vào những ngày chủ nhật trong tuần được tổng hợp tại chuyên mục này. Anh em có thể theo dõi và xem tất cả các kết quả xsmb chủ nhật tại đây.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc chủ nhật
HẠNG GIẢI |
Số Giải |
Giá Trị |
Tổng Giải Thưởng |
Giải đặc biệt |
06 |
500 triệu đồng |
3 tỷ đồng |
Giải phụ đặc biệt |
09 |
25. triệu đồng |
225 triệu đồng |
Giải nhất |
15 |
10 triệu đồng |
150 triệu đồng |
Giải 2 |
30 |
5 triệu đồng |
150 triệu đồng |
Giải 3 |
90 |
1 triệu đồng |
9 triệu đồng |
Giải 4 |
600 |
400 nghìn đồng |
240 triệu đồng |
Giải 5 |
900 |
200 nghìn đồng |
180 triệu đồng |
Giải 6 |
4.500 |
1 nghìn đồng |
450 triệu đồng |
Giải 7 |
60.000 |
40 nghìn đồng |
2 tỷ 400 triệu đồng |
Khuyến khích |
15.000 |
4 nghìn đồng |
600 triệu đồng |
Tổng Giải |
81.150 |
|
7 Tỷ 485 triệu đồng |
Kết quả xsmb chủ nhật cập nhật nhanh và chính xác nhất
Tại chuyên mục này Soicaungon sẽ liên tục cập nhật trực tiếp kết quả xổ số miền bắc chủ nhật tại trường quay. Nếu phát hiện kết quả bị sai hoặc chậm so với thời gian thực thì anh em có thể liên hệ ngay cho chúng tôi để được update kết quả nhanh chóng.