XSMB Thứ 2 – Xổ số miền Bắc thứ 2 hàng tuần – SXMB thứ Hai. Xem kết quả xổ số đài miền bắc mới nhất và chính xác nhất.
XSMB Thứ 2
XSMB thứ 2 ngày Thứ Hai Hàng Tuần 18/11/2024
KT | 19XA18XA10XA7XA1XA3XA5XA16XA | |||||||||||
ĐB | 22493 | |||||||||||
G.1 | 67415 | |||||||||||
G.2 | 42265 | 77096 | ||||||||||
G.3 | 34758 | 83341 | 06221 | |||||||||
80501 | 65502 | 37280 | ||||||||||
G.4 | 1175 | 0683 | 1496 | 5072 | ||||||||
G.5 | 1181 | 3593 | 3306 | |||||||||
6882 | 5822 | 6811 | ||||||||||
G.6 | 600 | 323 | 361 | |||||||||
G.7 | 10 | 35 | 48 | 01 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01(2), 02, 06 | 0 | 00, 10, 80 |
1 | 10, 11, 15 | 1 | 01(2), 11, 21, 41, 61, 81 |
2 | 21, 22, 23 | 2 | 02, 22, 72, 82 |
3 | 35 | 3 | 23, 83, 93(2) |
4 | 41, 48 | 4 | |
5 | 58 | 5 | 15, 35, 65, 75 |
6 | 61, 65 | 6 | 06, 96(2) |
7 | 72, 75 | 7 | |
8 | 80, 81, 82, 83 | 8 | 48, 58 |
9 | 93(2), 96(2) | 9 |
XSMB thứ 2 ngày Thứ Hai Tuần Rồi 11/11/2024
KT | 1VR16VR5VR12VR6VR11VR7VR17VR | |||||||||||
ĐB | 17108 | |||||||||||
G.1 | 36646 | |||||||||||
G.2 | 87682 | 98031 | ||||||||||
G.3 | 15858 | 24909 | 18319 | |||||||||
79055 | 05985 | 52952 | ||||||||||
G.4 | 0162 | 9111 | 3604 | 5610 | ||||||||
G.5 | 7716 | 2375 | 4361 | |||||||||
6420 | 5363 | 1023 | ||||||||||
G.6 | 798 | 841 | 906 | |||||||||
G.7 | 53 | 59 | 35 | 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 06, 08, 09 | 0 | 10, 20 |
1 | 10, 11, 16, 19 | 1 | 11, 31, 41, 61 |
2 | 20, 23, 29 | 2 | 52, 62, 82 |
3 | 31, 35 | 3 | 23, 53, 63 |
4 | 41, 46 | 4 | 04 |
5 | 52, 53, 55, 58, 59 | 5 | 35, 55, 75, 85 |
6 | 61, 62, 63 | 6 | 06, 16, 46 |
7 | 75 | 7 | |
8 | 82, 85 | 8 | 08, 58, 98 |
9 | 98 | 9 | 09, 19, 29, 59 |
Kết Quả XSMB T2 04/11/2024
KT | 12VH9VH18VH5VH10VH8VH4VH19VH | |||||||||||
ĐB | 29274 | |||||||||||
G.1 | 96086 | |||||||||||
G.2 | 49407 | 97145 | ||||||||||
G.3 | 21406 | 18565 | 61922 | |||||||||
35721 | 45302 | 89815 | ||||||||||
G.4 | 5966 | 5509 | 0098 | 4235 | ||||||||
G.5 | 1878 | 4814 | 6281 | |||||||||
1217 | 0312 | 9401 | ||||||||||
G.6 | 912 | 122 | 541 | |||||||||
G.7 | 68 | 21 | 05 | 63 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 05, 06, 07, 09 | 0 | |
1 | 12(2), 14, 15, 17 | 1 | 01, 21(2), 41, 81 |
2 | 21(2), 22(2) | 2 | 02, 12(2), 22(2) |
3 | 35 | 3 | 63 |
4 | 41, 45 | 4 | 14, 74 |
5 | 5 | 05, 15, 35, 45, 65 | |
6 | 63, 65, 66, 68 | 6 | 06, 66, 86 |
7 | 74, 78 | 7 | 07, 17 |
8 | 81, 86 | 8 | 68, 78, 98 |
9 | 98 | 9 | 09 |
XSMB thứ 2 ngày Thứ Hai 28/10/2024
KT | 12VA17VA7VA3VA19VA2VA6VA15VA | |||||||||||
ĐB | 90427 | |||||||||||
G.1 | 85521 | |||||||||||
G.2 | 57519 | 23785 | ||||||||||
G.3 | 21573 | 21340 | 39988 | |||||||||
11812 | 35964 | 07336 | ||||||||||
G.4 | 4118 | 0925 | 6005 | 2548 | ||||||||
G.5 | 9310 | 2427 | 2052 | |||||||||
9677 | 9346 | 1451 | ||||||||||
G.6 | 260 | 200 | 639 | |||||||||
G.7 | 27 | 96 | 41 | 84 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 0 | 00, 10, 40, 60 |
1 | 10, 12, 18, 19 | 1 | 21, 41, 51 |
2 | 21, 25, 27(3) | 2 | 12, 52 |
3 | 36, 39 | 3 | 73 |
4 | 40, 41, 46, 48 | 4 | 64, 84 |
5 | 51, 52 | 5 | 05, 25, 85 |
6 | 60, 64 | 6 | 36, 46, 96 |
7 | 73, 77 | 7 | 27(3), 77 |
8 | 84, 85, 88 | 8 | 18, 48, 88 |
9 | 96 | 9 | 19, 39 |
Kết Quả XSMB Thứ 2 21/10/2024
KT | 12UR19UR9UR1UR13UR7UR15UR16UR | |||||||||||
ĐB | 06503 | |||||||||||
G.1 | 22205 | |||||||||||
G.2 | 64915 | 85644 | ||||||||||
G.3 | 08901 | 34343 | 55865 | |||||||||
97747 | 59384 | 32629 | ||||||||||
G.4 | 2009 | 6957 | 8938 | 3152 | ||||||||
G.5 | 0750 | 4025 | 4545 | |||||||||
7726 | 5369 | 6746 | ||||||||||
G.6 | 960 | 200 | 005 | |||||||||
G.7 | 55 | 83 | 36 | 27 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 03, 05(2), 09 | 0 | 00, 50, 60 |
1 | 15 | 1 | 01 |
2 | 25, 26, 27, 29 | 2 | 52 |
3 | 36, 38 | 3 | 03, 43, 83 |
4 | 43, 44, 45, 46, 47 | 4 | 44, 84 |
5 | 50, 52, 55, 57 | 5 | 05(2), 15, 25, 45, 55, 65 |
6 | 60, 65, 69 | 6 | 26, 36, 46 |
7 | 7 | 27, 47, 57 | |
8 | 83, 84 | 8 | 38 |
9 | 9 | 09, 29, 69 |
XSMB thứ 2 ngày Thứ 2 14/10/2024
KT | 1UH9UH16UH12UH2UH15UH6UH7UH | |||||||||||
ĐB | 02803 | |||||||||||
G.1 | 90299 | |||||||||||
G.2 | 60112 | 10794 | ||||||||||
G.3 | 97101 | 69070 | 96886 | |||||||||
78765 | 41456 | 65798 | ||||||||||
G.4 | 4529 | 7984 | 3050 | 5475 | ||||||||
G.5 | 1036 | 9125 | 3956 | |||||||||
5064 | 9582 | 7689 | ||||||||||
G.6 | 318 | 226 | 055 | |||||||||
G.7 | 42 | 70 | 50 | 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 03 | 0 | 50(2), 70(2) |
1 | 12, 18 | 1 | 01 |
2 | 25, 26, 29 | 2 | 12, 42, 82 |
3 | 36 | 3 | 03 |
4 | 42 | 4 | 64, 84, 94 |
5 | 50(2), 55(2), 56(2) | 5 | 25, 55(2), 65, 75 |
6 | 64, 65 | 6 | 26, 36, 56(2), 86 |
7 | 70(2), 75 | 7 | |
8 | 82, 84, 86, 89 | 8 | 18, 98 |
9 | 94, 98, 99 | 9 | 29, 89, 99 |
KQXSMB Thứ 2 07/10/2024
KT | 1UA14UA20UA12UA17UA2UA18UA3UA | |||||||||||
ĐB | 43249 | |||||||||||
G.1 | 33204 | |||||||||||
G.2 | 74258 | 81691 | ||||||||||
G.3 | 37767 | 53925 | 88874 | |||||||||
91875 | 01985 | 56169 | ||||||||||
G.4 | 1573 | 5590 | 3080 | 8738 | ||||||||
G.5 | 3616 | 4672 | 8145 | |||||||||
3087 | 3465 | 0380 | ||||||||||
G.6 | 838 | 208 | 113 | |||||||||
G.7 | 42 | 47 | 88 | 70 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 08 | 0 | 70, 80(2), 90 |
1 | 13, 16 | 1 | 91 |
2 | 25 | 2 | 42, 72 |
3 | 38(2) | 3 | 13, 73 |
4 | 42, 45, 47, 49 | 4 | 04, 74 |
5 | 58 | 5 | 25, 45, 65, 75, 85 |
6 | 65, 67, 69 | 6 | 16 |
7 | 70, 72, 73, 74, 75 | 7 | 47, 67, 87 |
8 | 80(2), 85, 87, 88 | 8 | 08, 38(2), 58, 88 |
9 | 90, 91 | 9 | 49, 69 |
KQSXMB Thứ Hai 30/09/2024
KT | 6TR19TR10TR3TR4TR1TR11TR5TR | |||||||||||
ĐB | 18840 | |||||||||||
G.1 | 19728 | |||||||||||
G.2 | 94210 | 05607 | ||||||||||
G.3 | 11827 | 08684 | 63074 | |||||||||
69265 | 87729 | 08582 | ||||||||||
G.4 | 3611 | 5953 | 4742 | 9393 | ||||||||
G.5 | 2473 | 4623 | 0811 | |||||||||
7726 | 0474 | 0767 | ||||||||||
G.6 | 892 | 110 | 105 | |||||||||
G.7 | 85 | 49 | 07 | 02 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 07(2) | 0 | 10(2), 40 |
1 | 10(2), 11(2) | 1 | 11(2) |
2 | 23, 26, 27, 28, 29 | 2 | 02, 42, 82, 92 |
3 | 3 | 23, 53, 73, 93 | |
4 | 40, 42, 49 | 4 | 74(2), 84 |
5 | 53 | 5 | 05, 65, 85 |
6 | 65, 67 | 6 | 26 |
7 | 73, 74(2) | 7 | 07(2), 27, 67 |
8 | 82, 84, 85 | 8 | 28 |
9 | 92, 93 | 9 | 29, 49 |
Kết Quả SXMB T2 23/09/2024
KT | 8TH17TH5TH11TH19TH16TH13TH12TH | |||||||||||
ĐB | 65018 | |||||||||||
G.1 | 79495 | |||||||||||
G.2 | 64889 | 55576 | ||||||||||
G.3 | 42166 | 03785 | 43928 | |||||||||
88426 | 60655 | 70589 | ||||||||||
G.4 | 0311 | 4850 | 9485 | 3168 | ||||||||
G.5 | 4687 | 2432 | 1469 | |||||||||
6548 | 5452 | 4385 | ||||||||||
G.6 | 813 | 990 | 690 | |||||||||
G.7 | 28 | 71 | 16 | 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 50, 90(2) | |
1 | 11(2), 13, 16, 18 | 1 | 11(2), 71 |
2 | 26, 28(2) | 2 | 32, 52 |
3 | 32 | 3 | 13 |
4 | 48 | 4 | |
5 | 50, 52, 55 | 5 | 55, 85(3), 95 |
6 | 66, 68, 69 | 6 | 16, 26, 66, 76 |
7 | 71, 76 | 7 | 87 |
8 | 85(3), 87, 89(2) | 8 | 18, 28(2), 48, 68 |
9 | 90(2), 95 | 9 | 69, 89(2) |
Kết Quả SXMB Thứ 2 16/09/2024
KT | 2TA8TA17TA1TA18TA16TA13TA6TA | |||||||||||
ĐB | 65799 | |||||||||||
G.1 | 04320 | |||||||||||
G.2 | 59502 | 03520 | ||||||||||
G.3 | 71943 | 60475 | 39170 | |||||||||
75180 | 53423 | 05065 | ||||||||||
G.4 | 3240 | 4395 | 5255 | 6301 | ||||||||
G.5 | 8969 | 6495 | 5660 | |||||||||
3789 | 8219 | 3545 | ||||||||||
G.6 | 815 | 321 | 026 | |||||||||
G.7 | 54 | 52 | 76 | 94 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02 | 0 | 20(2), 40, 60, 70, 80 |
1 | 15, 19 | 1 | 01, 21 |
2 | 20(2), 21, 23, 26 | 2 | 02, 52 |
3 | 3 | 23, 43 | |
4 | 40, 43, 45 | 4 | 54, 94 |
5 | 52, 54, 55 | 5 | 15, 45, 55, 65, 75, 95(2) |
6 | 60, 65, 69 | 6 | 26, 76 |
7 | 70, 75, 76 | 7 | |
8 | 80, 89 | 8 | |
9 | 94, 95(2), 99 | 9 | 19, 69, 89, 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01(2), 02, 06 | 0 | 00, 10, 80 |
1 | 10, 11, 15 | 1 | 01(2), 11, 21, 41, 61, 81 |
2 | 21, 22, 23 | 2 | 02, 22, 72, 82 |
3 | 35 | 3 | 23, 83, 93(2) |
4 | 41, 48 | 4 | |
5 | 58 | 5 | 15, 35, 65, 75 |
6 | 61, 65 | 6 | 06, 96(2) |
7 | 72, 75 | 7 | |
8 | 80, 81, 82, 83 | 8 | 48, 58 |
9 | 93(2), 96(2) | 9 |
Xổ số miền bắc thứ 2 là xổ số được quay vào những ngày thứ 2 trong tuần được tổng hợp tại chuyên mục này. Anh em có thể theo dõi và xem tất cả các kết quả xsmb thứ 2 tại đây.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc thứ 2
HẠNG GIẢI |
Số Giải |
Giá Trị |
Tổng Giải Thưởng |
Giải đặc biệt |
06 |
500 triệu đồng |
3 tỷ đồng |
Giải phụ đặc biệt |
09 |
25. triệu đồng |
225 triệu đồng |
Giải nhất |
15 |
10 triệu đồng |
150 triệu đồng |
Giải 2 |
30 |
5 triệu đồng |
150 triệu đồng |
Giải 3 |
90 |
1 triệu đồng |
9 triệu đồng |
Giải 4 |
600 |
400 nghìn đồng |
240 triệu đồng |
Giải 5 |
900 |
200 nghìn đồng |
180 triệu đồng |
Giải 6 |
4.500 |
1 nghìn đồng |
450 triệu đồng |
Giải 7 |
60.000 |
40 nghìn đồng |
2 tỷ 400 triệu đồng |
Khuyến khích |
15.000 |
4 nghìn đồng |
600 triệu đồng |
Tổng Giải |
81.150 |
|
7 Tỷ 485 triệu đồng |
Kết quả xsmb thứ 2 cập nhật nhanh và chính xác nhất
Tại chuyên mục này Soicaungon sẽ liên tục cập nhật trực tiếp kết quả xổ số miền bắc thứ 2 tại trường quay. Nếu phát hiện kết quả bị sai hoặc chậm so với thời gian thực thì anh em có thể liên hệ ngay cho chúng tôi để được update kết quả nhanh chóng.